Bản dịch của từ Get on good side of trong tiếng Việt

Get on good side of

Idiom

Get on good side of (Idiom)

01

Duy trì mối quan hệ tích cực với ai đó.

To maintain a positive relationship with someone.

Ví dụ

It's important to get on the good side of your classmates.

Quan trọng để giữ mối quan hệ tốt với bạn cùng lớp.

She failed the interview because she didn't get on good side of the interviewer.

Cô ấy trượt phỏng vấn vì không giữ mối quan hệ tốt với người phỏng vấn.

Did you manage to get on the good side of your new boss?

Bạn đã làm sao để giữ mối quan hệ tốt với sếp mới của bạn chưa?

Getting on the good side of your classmates can help you succeed.

Việc làm việc với các bạn cùng lớp có thể giúp bạn thành công.

Ignoring others won't help you get on the good side of people.

Bỏ qua người khác sẽ không giúp bạn hòa mình với mọi người.

02

Nhận được sự chấp thuận hoặc ủng hộ từ ai đó.

To gain approval or support from someone.

Ví dụ

She always tries to get on the good side of her boss.

Cô ấy luôn cố gắng làm cho sếp cô ấy hài lòng.

It's not wise to not get on the good side of your colleagues.

Không khôn ngoan khi không làm cho đồng nghiệp hài lòng.

Do you think getting on the good side of teachers is important?

Bạn có nghĩ rằng làm cho giáo viên hài lòng quan trọng không?

Getting on the good side of the teacher is crucial.

Việc chiếm được lòng của giáo viên rất quan trọng.

Not getting on the good side of your boss can be risky.

Không chiếm được lòng của sếp có thể gây rủi ro.

03

Được ai đó ưu ái hoặc mến mộ.

To be in someones favor or good graces.

Ví dụ

It's important to get on the good side of your IELTS examiner.

Quan trọng là lấy lòng người chấm IELTS của bạn.

Avoid being rude if you want to get on the good side of others.

Tránh mất lịch sự nếu muốn lấy lòng người khác.

Do you think it's easy to get on the good side of people?

Bạn nghĩ rằng dễ để lấy lòng người khác không?

It's important to get on the good side of your IELTS examiner.

Quan trọng khiến người chấm IELTS ưa thích bạn.

Avoid being rude if you want to get on good side of others.

Tránh mất lịch sự nếu muốn được ai đó ưa thích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get on good side of

Không có idiom phù hợp