Bản dịch của từ Get over trong tiếng Việt

Get over

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get over (Phrase)

01

Để đối phó hoặc phục hồi sau (một cảm xúc hoặc thất bại)

To deal with or recover from an emotion or setback.

Ví dụ

She struggled to get over her fear of public speaking.

Cô ấy vật lộn để vượt qua nỗi sợ hãi trước khi nói trước công chúng.

He couldn't get over the rejection from his dream university.

Anh ấy không thể vượt qua sự từ chối từ trường đại học mơ ước của mình.

Did you manage to get over the disappointment of your IELTS score?

Bạn đã thành công trong việc vượt qua sự thất vọng về điểm thi IELTS của mình chưa?

Get over (Verb)

01

Vượt qua hoặc giải quyết (một tình huống khó khăn)

To overcome or resolve a difficult situation.

Ví dụ

She needs to get over her fear of public speaking.

Cô ấy cần vượt qua nỗi sợ hãi trước công chúng.

He can't get over the rejection from the job interview.

Anh ấy không thể vượt qua sự từ chối từ buổi phỏng vấn công việc.

Did you manage to get over the language barrier in your presentation?

Bạn đã thành công vượt qua rào cản ngôn ngữ trong bài thuyết trình của mình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Get over cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get over

Không có idiom phù hợp