Bản dịch của từ Get over trong tiếng Việt
Get over

Get over (Phrase)
She struggled to get over her fear of public speaking.
Cô ấy vật lộn để vượt qua nỗi sợ hãi trước khi nói trước công chúng.
He couldn't get over the rejection from his dream university.
Anh ấy không thể vượt qua sự từ chối từ trường đại học mơ ước của mình.
Did you manage to get over the disappointment of your IELTS score?
Bạn đã thành công trong việc vượt qua sự thất vọng về điểm thi IELTS của mình chưa?
Get over (Verb)
She needs to get over her fear of public speaking.
Cô ấy cần vượt qua nỗi sợ hãi trước công chúng.
He can't get over the rejection from the job interview.
Anh ấy không thể vượt qua sự từ chối từ buổi phỏng vấn công việc.
Did you manage to get over the language barrier in your presentation?
Bạn đã thành công vượt qua rào cản ngôn ngữ trong bài thuyết trình của mình chưa?
Cụm động từ "get over" có nghĩa là vượt qua một trải nghiệm khó khăn, như nỗi đau, sự mất mát hay một tình huống tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "get over" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc và tâm lý, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó trong bối cảnh tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "get over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "get" bắt nguồn từ động từ "gietan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là đạt được hay lấy được. Từ "over" xuất phát từ tiếng Old English "ofer", mang nghĩa là vượt qua hay ở quá một bên. Đi cùng nhau, "get over" đã phát triển thành nghĩa là vượt qua một tình huống khó khăn hoặc phục hồi sau một mất mát. Hiện nay, cụm từ này được dùng phổ biến để chỉ việc vượt qua các khó khăn về tâm lý hoặc tình cảm.
Cụm từ "get over" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nó được dùng để diễn đạt việc vượt qua cảm xúc hoặc khó khăn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về việc hồi phục sau một mối quan hệ, một cú sốc hay một thất bại. "Get over" thể hiện khả năng phục hồi, là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp