Bản dịch của từ Get spliced trong tiếng Việt
Get spliced

Get spliced (Verb)
She got spliced with a knife during the robbery.
Cô ấy bị chặt bằng con dao trong vụ cướp.
He didn't get spliced in the neighborhood dispute.
Anh ấy không bị chém trong cuộc tranh cãi hàng xóm.
Did they get spliced with a broken bottle at the party?
Họ có bị chém bằng chai lẻo tại bữa tiệc không?
Get spliced (Idiom)
Kết hôn.
To get married.
Did Sarah and Tom finally get spliced last weekend?
Sarah và Tom cuối cùng đã kết hôn vào cuối tuần qua chưa?
Some people believe getting spliced is a major life milestone.
Một số người tin rằng việc kết hôn là một cột mốc lớn trong cuộc sống.
Getting spliced can bring great joy but also new responsibilities.
Kết hôn có thể mang lại niềm vui lớn nhưng cũng có trách nhiệm mới.
Cụm từ "get spliced" trong tiếng Anh có nghĩa là kết hôn, đặc biệt trong ngữ cảnh không chính thức hoặc dân dã. Từ "spliced" xuất phát từ từ "splice", thường liên quan đến việc nối các đoạn dây hoặc vật liệu lại với nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "get spliced" được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, cách diễn đạt này ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi người ta thường sử dụng "get married" hơn.
Cụm từ "get spliced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "splice", xuất phát từ tiếng Latinh "splicare", có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "nối lại". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh kết nối các đoạn dây hoặc dây thừng, nhưng sau đó đã được mở rộng để mô tả hành động kết hợp, đặc biệt trong hôn nhân. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố, đánh dấu sự kết nối bền chặt trong cả mối quan hệ và vật chất.
Cụm từ "get spliced" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về việc kết hôn, tuy nhiên, không phổ biến bằng các từ vựng như "married" hay "union". Trong phần Listening và Reading, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong văn cảnh bình thường hoặc trong các lĩnh vực nghệ thuật như điện ảnh, nơi diễn tả sự kết hợp hoặc hòa trộn các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp