Bản dịch của từ Get spliced trong tiếng Việt

Get spliced

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get spliced (Verb)

ɡˈɛt splˈaɪst
ɡˈɛt splˈaɪst
01

Cắt hoặc đánh (ai) bằng một mảnh kim loại dài, hẹp và sắc.

Cut or beat someone with a long narrow and sharp piece of metal.

Ví dụ

She got spliced with a knife during the robbery.

Cô ấy bị chặt bằng con dao trong vụ cướp.

He didn't get spliced in the neighborhood dispute.

Anh ấy không bị chém trong cuộc tranh cãi hàng xóm.

Did they get spliced with a broken bottle at the party?

Họ có bị chém bằng chai lẻo tại bữa tiệc không?

Get spliced (Idiom)

01

Kết hôn.

To get married.

Ví dụ

Did Sarah and Tom finally get spliced last weekend?

Sarah và Tom cuối cùng đã kết hôn vào cuối tuần qua chưa?

Some people believe getting spliced is a major life milestone.

Một số người tin rằng việc kết hôn là một cột mốc lớn trong cuộc sống.

Getting spliced can bring great joy but also new responsibilities.

Kết hôn có thể mang lại niềm vui lớn nhưng cũng có trách nhiệm mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get spliced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get spliced

Không có idiom phù hợp