Bản dịch của từ Geta trong tiếng Việt

Geta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geta (Noun)

gˈeɪtə
gˈeɪtə
01

Một chiếc giày gỗ của nhật bản có dây xỏ ngón để xỏ giữa ngón chân thứ nhất (ngón cái) và ngón chân thứ hai.

A japanese wooden shoe with a thong to pass between the first big toe and the second toe.

Ví dụ

Many people wear geta during traditional Japanese festivals in Kyoto.

Nhiều người đi geta trong các lễ hội truyền thống ở Kyoto.

Not everyone prefers wearing geta at social gatherings in Japan.

Không phải ai cũng thích đi geta tại các buổi gặp gỡ xã hội ở Nhật.

Do you think geta is comfortable for long social events?

Bạn có nghĩ rằng geta thoải mái cho các sự kiện xã hội dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geta

Không có idiom phù hợp