Bản dịch của từ Geta trong tiếng Việt
Geta

Geta (Noun)
Many people wear geta during traditional Japanese festivals in Kyoto.
Nhiều người đi geta trong các lễ hội truyền thống ở Kyoto.
Not everyone prefers wearing geta at social gatherings in Japan.
Không phải ai cũng thích đi geta tại các buổi gặp gỡ xã hội ở Nhật.
Do you think geta is comfortable for long social events?
Bạn có nghĩ rằng geta thoải mái cho các sự kiện xã hội dài không?
Geta là một loại dép truyền thống của Nhật Bản, thường được làm từ gỗ và có hai thanh gỗ nâng cao hơn mặt đất. Dép được sử dụng chủ yếu trong nhà và với trang phục kimono. Trong bối cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được giữ nguyên, không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, nghĩa của từ có thể được mở rộng để chỉ đến các mặt hàng thời trang tương tự. Geta thể hiện sự kết hợp giữa tiện ích và thẩm mỹ trong văn hóa Nhật Bản.
Từ "geta" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng để tìm hiểu về gốc Latin, ta có thể xem xét từ "gesta" trong tiếng Latin, có nghĩa là "hành động" hoặc "việc làm". Geta là một kiểu dép truyền thống của Nhật Bản, thường được làm từ gỗ và có hai mấu cao để giúp người mang đi lại trên bề mặt ẩm ướt. Sự kết hợp giữa thiết kế và chức năng của geta phản ánh khái niệm về hành động và di chuyển trong văn hóa Nhật Bản, liên hệ trực tiếp với gốc rễ của từ này.
Từ "geta" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "geta" thường được nhắc đến trong văn hóa Nhật Bản, liên quan đến loại dép truyền thống làm từ gỗ. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời trang, văn hóa và các lễ hội truyền thống Nhật Bản, thể hiện sự tương tác giữa truyền thống và hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp