Bản dịch của từ Getting big trong tiếng Việt
Getting big

Getting big (Verb)
Her social media account is getting big with lots of followers.
Tài khoản mạng xã hội của cô ấy đang trở nên lớn với rất nhiều người theo dõi.
The charity event is getting big attention from the community.
Sự kiện từ thiện đang thu hút sự chú ý lớn từ cộng đồng.
The local bakery is getting big orders for their delicious cakes.
Cửa hàng bánh ngọt địa phương đang nhận được đơn đặt hàng lớn cho những chiếc bánh ngọt ngon.
Getting big (Adjective)
The population of the city is getting big every year.
Dân số của thành phố đang lớn dần mỗi năm.
The demand for housing is getting big due to urbanization.
Nhu cầu về nhà ở đang tăng lên do đô thị hóa.
The company's influence is getting big in the market.
Ảnh hưởng của công ty đang tăng lên trên thị trường.
Getting big (Phrase)
Tăng tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng.
Increasing in importance or influence.
Her social media presence is getting big.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy đang trở nên lớn.
The charity event is getting big attention from the community.
Sự kiện từ thiện đang thu hút sự chú ý lớn từ cộng đồng.
The online campaign is getting big support from young people.
Chiến dịch trực tuyến đang nhận được sự ủng hộ lớn từ giới trẻ.
Cụm từ "getting big" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự tăng trưởng hoặc phát triển vượt trội về kích thước, khối lượng hoặc tầm ảnh hưởng. Cụm từ này thường mang nghĩa tích cực và thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao hoặc sự nghiệp cá nhân. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong phát âm.
Cụm từ "getting big" liên quan đến sự gia tăng kích thước hoặc tầm quan trọng. Từ "getting" bắt nguồn từ động từ "to get", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "gietan", có nghĩa là "đạt được" hoặc "lấy". Cụm "big" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bigga", có nguồn gốc không rõ ràng nhưng xuất hiện từ thế kỷ 15. Mối liên kết giữa hai phần của cụm từ là sự chuyển biến từ trạng thái nhỏ bé sang lớn lao, thể hiện sự phát triển hoặc gia tăng đáng kể.
Cụm từ "getting big" không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên nó có thể được tìm thấy trong một số ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển, tăng trưởng hoặc mở rộng. Trong các tình huống hàng ngày, cụm phức tạp này thường được sử dụng khi nói về các chủ đề như sự phát triển của doanh nghiệp, sự gia tăng về kích thước hoặc tầm quan trọng của cá nhân hay tổ chức. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xu hướng xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp