Bản dịch của từ Getting big trong tiếng Việt

Getting big

Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Getting big (Verb)

ɡˈɛtɨŋ bˈɪɡ
ɡˈɛtɨŋ bˈɪɡ
01

Bắt đầu trở thành hoặc làm điều gì đó.

To begin to be or do something.

Ví dụ

Her social media account is getting big with lots of followers.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy đang trở nên lớn với rất nhiều người theo dõi.

The charity event is getting big attention from the community.

Sự kiện từ thiện đang thu hút sự chú ý lớn từ cộng đồng.

The local bakery is getting big orders for their delicious cakes.

Cửa hàng bánh ngọt địa phương đang nhận được đơn đặt hàng lớn cho những chiếc bánh ngọt ngon.

Getting big (Adjective)

ɡˈɛtɨŋ bˈɪɡ
ɡˈɛtɨŋ bˈɪɡ
01

Kích thước ngày càng lớn hơn.

Becoming larger in size.

Ví dụ

The population of the city is getting big every year.

Dân số của thành phố đang lớn dần mỗi năm.

The demand for housing is getting big due to urbanization.

Nhu cầu về nhà ở đang tăng lên do đô thị hóa.

The company's influence is getting big in the market.

Ảnh hưởng của công ty đang tăng lên trên thị trường.

Getting big (Phrase)

ɡˈɛtɨŋ bˈɪɡ
ɡˈɛtɨŋ bˈɪɡ
01

Tăng tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng.

Increasing in importance or influence.

Ví dụ

Her social media presence is getting big.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy đang trở nên lớn.

The charity event is getting big attention from the community.

Sự kiện từ thiện đang thu hút sự chú ý lớn từ cộng đồng.

The online campaign is getting big support from young people.

Chiến dịch trực tuyến đang nhận được sự ủng hộ lớn từ giới trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/getting big/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Getting big

Không có idiom phù hợp