Bản dịch của từ Ghatam trong tiếng Việt

Ghatam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ghatam (Noun)

ɡətˈɑm
ɡətˈɑm
01

Một chiếc nồi tròn được đánh bằng tay như một nhạc cụ gõ trong âm nhạc miền nam ấn độ.

A circular pot beaten with the hands as a percussion instrument in south indian music.

Ví dụ

The ghatam is essential in South Indian classical music performances.

Ghatam rất quan trọng trong các buổi biểu diễn nhạc cổ điển Nam Ấn.

Many people do not know how to play the ghatam.

Nhiều người không biết cách chơi ghatam.

Is the ghatam used in social gatherings in India?

Ghatam có được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội ở Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ghatam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ghatam

Không có idiom phù hợp