Bản dịch của từ Ghatam trong tiếng Việt
Ghatam

Ghatam (Noun)
Một chiếc nồi tròn được đánh bằng tay như một nhạc cụ gõ trong âm nhạc miền nam ấn độ.
A circular pot beaten with the hands as a percussion instrument in south indian music.
The ghatam is essential in South Indian classical music performances.
Ghatam rất quan trọng trong các buổi biểu diễn nhạc cổ điển Nam Ấn.
Many people do not know how to play the ghatam.
Nhiều người không biết cách chơi ghatam.
Is the ghatam used in social gatherings in India?
Ghatam có được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội ở Ấn Độ không?
"Ghatam" là một nhạc cụ truyền thống của Ấn Độ, thường được làm từ đất nung và có hình dạng giống như một chiếc bình. Ghatam được sử dụng chủ yếu trong âm nhạc Carnatic, nhạc dân gian Nam Ấn, và thường được chơi bằng cách gõ vào bề mặt của nó bằng tay. Âm thanh phát ra từ ghatam có đặc điểm độc đáo và giàu âm sắc. Mặc dù không có phiên bản khác của từ này trong tiếng Anh, nhưng nó thường được dịch nguyên văn trong bối cảnh âm nhạc.
Từ "ghatam" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "घटम्" (ghṭa), có nghĩa là "bình" hay "chậu". Trong tiếng Hindi, từ này được sử dụng để chỉ một loại bình đất, thường được sử dụng để chứa nước hoặc các chất lỏng khác. Qua thời gian, "ghatam" còn gắn liền với các nghi thức tôn giáo trong văn hóa Ấn Độ, thể hiện sự phong phú của tâm linh và truyền thống. Sự kết hợp giữa vật thể và ý nghĩa thiêng liêng này làm phong phú thêm cách hiểu về từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ghatam" không được ghi nhận trong từ vựng chuẩn của tiếng Anh hoặc trong tài liệu IELTS. Tuy nhiên, nếu xem xét xuất xứ, "ghatam" có thể liên quan đến văn hóa Ấn Độ, đề cập đến một nhạc cụ truyền thống. Trong bối cảnh chung, từ này ít khi xuất hiện trong các tình huống học thuật, thường chỉ được sử dụng trong các chủ đề về âm nhạc dân tộc hoặc nghệ thuật. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp trong các bài thi IELTS và các ngữ cảnh học thuật.