Bản dịch của từ Ghee trong tiếng Việt

Ghee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ghee (Noun)

ɡi
ɡi
01

Bơ trong làm từ sữa trâu hoặc bò, được sử dụng trong nấu ăn nam á.

Clarified butter made from the milk of a buffalo or cow used in south asian cooking.

Ví dụ

Ghee is a popular ingredient in many Indian dishes like biryani.

Ghee là thành phần phổ biến trong nhiều món Ấn Độ như biryani.

Ghee is not used in vegan cooking because it comes from animals.

Ghee không được sử dụng trong nấu ăn chay vì nó đến từ động vật.

Is ghee a healthier option than regular butter in cooking?

Ghee có phải là lựa chọn lành mạnh hơn bơ thông thường khi nấu ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ghee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ghee

Không có idiom phù hợp