Bản dịch của từ Ghee trong tiếng Việt
Ghee

Ghee (Noun)
Ghee is a popular ingredient in many Indian dishes like biryani.
Ghee là thành phần phổ biến trong nhiều món Ấn Độ như biryani.
Ghee is not used in vegan cooking because it comes from animals.
Ghee không được sử dụng trong nấu ăn chay vì nó đến từ động vật.
Is ghee a healthier option than regular butter in cooking?
Ghee có phải là lựa chọn lành mạnh hơn bơ thông thường khi nấu ăn không?
Ghee là một loại bơ đã được tinh chế, có nguồn gốc từ Ấn Độ, thường được sử dụng trong nấu ăn và chế biến món ăn truyền thống. Quá trình chế biến ghee bao gồm loại bỏ nước và chất rắn sữa, để lại chất béo thuần khiết. Ghee được coi là một hợp phần dinh dưỡng cao, giàu axit béo và vitamin. Mặc dù có cách phát âm và viết giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ghee chủ yếu được biết đến và sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa ẩm thực Ấn Độ và Nam Á.
Từ "ghee" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ "ghī", vốn xuất phát từ tiếng Sanskrit "ghṛita", có nghĩa là "bơ đã được nấu chảy". Ghee là một dạng bơ thuần khiết, được chế biến bằng cách loại bỏ nước và tạp chất, mang lại hương vị đặc trưng và độ bền cao. Khái niệm này từ lâu đã được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ và các nền văn hóa khác, thể hiện sự phát triển trong kỹ thuật bảo quản thực phẩm cũng như tầm quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo.
Ghee là một từ không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các đề tài về ẩm thực hoặc dinh dưỡng, đặc biệt trong bài viết và nói về chế độ ăn kiêng. Trong ngữ cảnh khác, ghee thường được nhắc đến trong những cuộc thảo luận về ẩm thực Ấn Độ, nơi nó được sử dụng như một loại dầu ăn truyền thống. Ghee còn được biết đến vì lợi ích sức khỏe của nó trong các chế độ ăn kiêng như Paleo hay Ketogenic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp