Bản dịch của từ Gibraltar trong tiếng Việt

Gibraltar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gibraltar (Noun)

dʒɪbɹˈɔltɚ
dʒɪbɹˈɑltəɹ
01

Một lãnh thổ hải ngoại của anh ở mũi phía nam của tây ban nha, có vị trí chiến lược ở lối vào địa trung hải.

A british overseas territory on the southern tip of spain strategically positioned at the entrance to the mediterranean.

Ví dụ

Gibraltar is known for its diverse social culture and history.

Gibraltar nổi tiếng với nền văn hóa và lịch sử xã hội đa dạng.

Many people do not understand Gibraltar's unique social structure.

Nhiều người không hiểu cấu trúc xã hội độc đáo của Gibraltar.

Is Gibraltar a good example of social harmony?

Gibraltar có phải là một ví dụ tốt về sự hòa hợp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gibraltar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gibraltar

Không có idiom phù hợp