Bản dịch của từ Gibraltar trong tiếng Việt
Gibraltar

Gibraltar (Noun)
Một lãnh thổ hải ngoại của anh ở mũi phía nam của tây ban nha, có vị trí chiến lược ở lối vào địa trung hải.
A british overseas territory on the southern tip of spain strategically positioned at the entrance to the mediterranean.
Gibraltar is known for its diverse social culture and history.
Gibraltar nổi tiếng với nền văn hóa và lịch sử xã hội đa dạng.
Many people do not understand Gibraltar's unique social structure.
Nhiều người không hiểu cấu trúc xã hội độc đáo của Gibraltar.
Is Gibraltar a good example of social harmony?
Gibraltar có phải là một ví dụ tốt về sự hòa hợp xã hội không?
Gibraltar là một khu vực lãnh thổ nước ngoài của Anh nằm ở phía nam bán đảo Iberia, giáp với biển Địa Trung Hải. Diện tích của Gibraltar khoảng 6,7 km², nổi bật với mũi đá Gibraltar, một biểu tượng quan trọng của khu vực. Địa điểm này có tầm chiến lược cao vì nằm ở cửa biển giữa Đại Tây Dương và Địa Trung Hải. Trong ngữ cảnh lịch sử, Gibraltar nổi tiếng với các tranh chấp lãnh thổ giữa Anh và Tây Ban Nha.
Từ "Gibraltar" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "Jabal Ṭāriq", nghĩa là "núi của Tariq", được đặt theo tên Tariq ibn Ziyad, nhà lãnh đạo quân sự của người Moors, người đã xâm lược Iberia vào năm 711. Từ này đã được người Tây Ban Nha tiếp nhận và biến thành "Gibraltar". Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến địa danh nổi tiếng mà còn biểu thị cho tính kiên cường và phòng thủ vững chắc, phản ánh lịch sử quân sự và chính trị phong phú của khu vực này.
Từ "Gibraltar" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông thường, "Gibraltar" thường được nhắc đến khi thảo luận về địa lý, lịch sử hoặc chính trị, đặc biệt là liên quan đến vị trí chiến lược của nó tại lối vào Địa Trung Hải. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch, khi miêu tả các điểm đến nổi bật.