Bản dịch của từ Gibson trong tiếng Việt
Gibson

Gibson (Noun)
I ordered a Gibson cocktail at the party last Saturday evening.
Tôi đã gọi một ly cocktail Gibson tại bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.
They did not serve Gibson cocktails at the wedding reception.
Họ đã không phục vụ cocktail Gibson tại tiệc cưới.
Did you try the Gibson cocktail at the social event last week?
Bạn đã thử cocktail Gibson tại sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Từ "Gibson" thường được biết đến như là tên một thương hiệu nhạc cụ, đặc biệt là guitar, được thành lập tại Mỹ. Guitar Gibson nổi tiếng với chất lượng âm thanh, thiết kế cổ điển và được sử dụng rộng rãi trong nhiều thể loại nhạc. Trong ngữ cảnh văn hóa, "Gibson" còn có thể tham chiếu đến các nghệ sĩ nổi bật đã sử dụng nhạc cụ này. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm âm nhạc cụ thể trong từng khu vực.
Từ "Gibson" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng xuất phát từ tên họ. Tên gọi này có thể được truy nguyên về gốc Đức "Gibbs", vốn là một dạng biến thể của "Gisbert". Trong lịch sử, "Gibson" đã trở thành biểu tượng cho những sản phẩm âm nhạc, đặc biệt là guitar được sản xuất bởi công ty Gibson Guitar Corporation. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với chất lượng và sự nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc, phản ánh sự kế thừa của tên gọi trong nền văn hóa âm nhạc.
Từ "Gibson" thường được sử dụng để chỉ thương hiệu guitar nổi tiếng, đặc biệt trong bối cảnh âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất xuất hiện khá thấp, chủ yếu trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến nhạc cụ hoặc ngành công nghiệp âm nhạc. Ngoài ra, "Gibson" cũng có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về văn hóa âm nhạc hoặc các nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng. Thông qua việc phân tích ngữ cảnh, có thể thấy từ này thường gắn liền với sự sáng tạo và biểu cảm nghệ thuật.