Bản dịch của từ Vermouth trong tiếng Việt

Vermouth

Noun [U/C]

Vermouth (Noun)

vɚmˈuɵ
vəɹmˈuɵ
01

Một loại rượu vang đỏ hoặc trắng có hương vị thảo mộc thơm, chủ yếu được sản xuất tại pháp và ý và được uống trộn với rượu gin.

A red or white wine flavoured with aromatic herbs chiefly made in france and italy and drunk mixed with gin

Ví dụ

Vermouth is commonly used in cocktails like martinis.

Vermouth thường được sử dụng trong các loại cocktail như martini.

Some people do not enjoy the taste of vermouth in drinks.

Một số người không thích hương vị của vermouth trong đồ uống.

Is vermouth a popular choice for social gatherings and parties?

Vermouth có phải là lựa chọn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội và tiệc không?

She ordered a martini with a splash of vermouth.

Cô ấy đặt một ly martini với một chút vermouth.

He dislikes the taste of vermouth in his cocktails.

Anh ấy không thích hương vị của vermouth trong cocktail của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vermouth

Không có idiom phù hợp