Bản dịch của từ Vermouth trong tiếng Việt
Vermouth
Vermouth (Noun)
Vermouth is commonly used in cocktails like martinis.
Vermouth thường được sử dụng trong các loại cocktail như martini.
Some people do not enjoy the taste of vermouth in drinks.
Một số người không thích hương vị của vermouth trong đồ uống.
Is vermouth a popular choice for social gatherings and parties?
Vermouth có phải là lựa chọn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội và tiệc không?
She ordered a martini with a splash of vermouth.
Cô ấy đặt một ly martini với một chút vermouth.
He dislikes the taste of vermouth in his cocktails.
Anh ấy không thích hương vị của vermouth trong cocktail của mình.
Họ từ
Vermouth là loại đồ uống có cồn được sản xuất từ rượu vang, thường được thêm các loại thảo mộc, gia vị và tinh dầu thực vật, nhằm tạo ra hương vị đặc trưng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "th", trong khi tiếng Anh Mỹ thường có sự nhẹ nhàng hơn trong âm này. Vermouth thường được sử dụng trong các cocktail truyền thống như martini hoặc negroni.
Từ "vermouth" xuất phát từ tiếng Đức cổ "wermut", có nghĩa là "cỏ đắng" (artemisia absinthium), một thành phần chính trong thức uống này. Từ này được vay mượn qua tiếng Pháp "vermouth" vào giữa thế kỷ 19, chỉ loại rượu vang ngâm có hương vị. Khái niệm này kết nối với việc sử dụng các loại thảo mộc đắng nhằm tạo hương vị độc đáo cho đồ uống, đồng thời chịu ảnh hưởng từ văn hóa thưởng thức rượu của châu Âu.
Từ "vermouth" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về đồ uống có cồn, đặc biệt là khi nói về cocktail hoặc ẩm thực. Trong các tình huống như hội thảo về rượu, công thức nấu ăn hoặc trong nền văn hóa ẩm thực, từ này thường được sử dụng để mô tả loại rượu vang được gia vị, thường dùng trong pha chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp