Bản dịch của từ Gift of the gab trong tiếng Việt
Gift of the gab

Gift of the gab (Phrase)
She has the gift of the gab, always captivating her audience.
Cô ấy có khả năng nói chuyện lưu loát, luôn thu hút khán giả.
He lacks the gift of the gab, often struggling to express himself.
Anh ấy thiếu khả năng nói chuyện lưu loát, thường gặp khó khăn khi tỏ ý kiến của mình.
Do you think having the gift of the gab is important in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc có khả năng nói chuyện lưu loát quan trọng trong IELTS không?
She has the gift of the gab, always captivating her audience.
Cô ấy có khả năng nói giỏi, luôn thu hút khán giả.
He doesn't possess the gift of the gab, struggling to express himself.
Anh ấy không sở hữu khả năng nói giỏi, gặp khó khăn khi tỏ ý.
"Gift of the gab" là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, chỉ khả năng nói năng lưu loát, hấp dẫn và thuyết phục của một người. Xuất phát từ văn hóa Ireland, cụm này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "gift of the gab" thường mang sắc thái tích cực hơn trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, biểu thị sự khéo léo trong giao tiếp. Cụm từ này không có hình thức viết cụ thể khác nhau nhưng có thể được biết đến rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Cụm từ "gift of the gab" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "gift" (quà tặng) và "gab" (nói chuyện, năng lực giao tiếp). "Gab" có khả năng xuất phát từ từ tiếng Gaelic "gaba", mang nghĩa là nói năng. Khả năng "gift of the gab" được dùng để miêu tả năng lực diễn đạt xuất sắc, đặc biệt trong giao tiếp thuyết phục. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự tôn vinh khả năng ngôn ngữ trong nghệ thuật giao tiếp.
Cụm từ "gift of the gab" diễn tả khả năng nói chuyện lưu loát và thuyết phục. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong phần Nói và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về giao tiếp và thuyết trình. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, thường được sử dụng để miêu tả những người có kỹ năng giao tiếp xuất sắc trong môi trường xã hội hoặc nghề nghiệp, như trong các cuộc phỏng vấn hoặc thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp