Bản dịch của từ Gift of the gab trong tiếng Việt

Gift of the gab

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gift of the gab (Phrase)

ɡɨftˈɑfɨɡtˌɔt
ɡɨftˈɑfɨɡtˌɔt
01

Khả năng nói chuyện dễ dàng và tự tin theo cách khiến mọi người muốn lắng nghe bạn.

The ability to speak easily and confidently in a way that makes people want to listen to you.

Ví dụ

She has the gift of the gab, always captivating her audience.

Cô ấy có khả năng nói chuyện lưu loát, luôn thu hút khán giả.

He lacks the gift of the gab, often struggling to express himself.

Anh ấy thiếu khả năng nói chuyện lưu loát, thường gặp khó khăn khi tỏ ý kiến của mình.

Do you think having the gift of the gab is important in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc có khả năng nói chuyện lưu loát quan trọng trong IELTS không?

She has the gift of the gab, always captivating her audience.

Cô ấy có khả năng nói giỏi, luôn thu hút khán giả.

He doesn't possess the gift of the gab, struggling to express himself.

Anh ấy không sở hữu khả năng nói giỏi, gặp khó khăn khi tỏ ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gift of the gab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gift of the gab

Không có idiom phù hợp