Bản dịch của từ Gift voucher trong tiếng Việt

Gift voucher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gift voucher (Noun)

01

Một tài liệu hoặc chứng chỉ có thể được đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.

A document or certificate that can be redeemed for goods or services.

Ví dụ

I received a gift voucher for $50 from my friend Sarah.

Tôi đã nhận một phiếu quà tặng trị giá 50 đô la từ bạn Sarah.

They did not use the gift voucher before it expired last month.

Họ đã không sử dụng phiếu quà tặng trước khi nó hết hạn tháng trước.

Did you get a gift voucher for your birthday celebration this year?

Bạn có nhận phiếu quà tặng cho buổi tiệc sinh nhật năm nay không?

02

Lời hứa mua một thứ gì đó trong tương lai, thường với một giá trị nhất định.

A promise to purchase something in the future typically for a specified value.

Ví dụ

Maria received a gift voucher worth fifty dollars for her birthday.

Maria nhận được một phiếu quà tặng trị giá năm mươi đô la cho sinh nhật.

They did not use the gift voucher before it expired last month.

Họ không sử dụng phiếu quà tặng trước khi nó hết hạn tháng trước.

Did you give your friend a gift voucher for her wedding?

Bạn có tặng bạn mình một phiếu quà tặng cho đám cưới không?

03

Là loại quà tặng cho phép người nhận lựa chọn những món đồ hoặc trải nghiệm của riêng mình.

A type of gift that allows the recipient to select their own items or experiences.

Ví dụ

I received a gift voucher for my birthday from Sarah.

Tôi nhận được một phiếu quà tặng từ Sarah vào sinh nhật.

He did not use his gift voucher for the shopping event.

Anh ấy đã không sử dụng phiếu quà tặng cho sự kiện mua sắm.

Did you get a gift voucher for the holiday party?

Bạn có nhận được phiếu quà tặng cho bữa tiệc lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gift voucher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gift voucher

Không có idiom phù hợp