Bản dịch của từ Gift voucher trong tiếng Việt
Gift voucher

Gift voucher (Noun)
Một tài liệu hoặc chứng chỉ có thể được đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.
A document or certificate that can be redeemed for goods or services.
I received a gift voucher for $50 from my friend Sarah.
Tôi đã nhận một phiếu quà tặng trị giá 50 đô la từ bạn Sarah.
They did not use the gift voucher before it expired last month.
Họ đã không sử dụng phiếu quà tặng trước khi nó hết hạn tháng trước.
Did you get a gift voucher for your birthday celebration this year?
Bạn có nhận phiếu quà tặng cho buổi tiệc sinh nhật năm nay không?
Maria received a gift voucher worth fifty dollars for her birthday.
Maria nhận được một phiếu quà tặng trị giá năm mươi đô la cho sinh nhật.
They did not use the gift voucher before it expired last month.
Họ không sử dụng phiếu quà tặng trước khi nó hết hạn tháng trước.
Did you give your friend a gift voucher for her wedding?
Bạn có tặng bạn mình một phiếu quà tặng cho đám cưới không?
I received a gift voucher for my birthday from Sarah.
Tôi nhận được một phiếu quà tặng từ Sarah vào sinh nhật.
He did not use his gift voucher for the shopping event.
Anh ấy đã không sử dụng phiếu quà tặng cho sự kiện mua sắm.
Did you get a gift voucher for the holiday party?
Bạn có nhận được phiếu quà tặng cho bữa tiệc lễ hội không?
"Gift voucher" (hay còn gọi là "gift card") là một chứng từ tài chính được phát hành bởi nhà bán lẻ, ngân hàng hoặc tổ chức dịch vụ, cho phép người sở hữu sử dụng để mua hàng hóa hoặc dịch vụ tại một cửa hàng hoặc trang web nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ưa chuộng thuật ngữ "gift token". Về mặt ngữ nghĩa, ngày nay, "gift voucher" thường không chỉ được sử dụng như một món quà mà còn như một hình thức khuyến mãi.
Thuật ngữ "gift voucher" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "gift" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "gift", nghĩa là món quà, và "voucher" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vocare", có nghĩa là gọi hoặc được gọi. Ban đầu, voucher được sử dụng để chỉ các chứng từ xác nhận mua bán. Ngày nay, gift voucher được sử dụng rộng rãi trong thương mại để trao tặng quyền lợi tài chính, thể hiện sự linh hoạt và tiện lợi trong việc tặng quà.
Giấy tờ quà tặng (gift voucher) có tần suất xuất hiện cao trong các tình huống thương mại và tiêu dùng, đặc biệt là ở các phần thi nghe và đọc trong kỳ thi IELTS, nơi người học thường gặp các đoạn văn mô tả sản phẩm và dịch vụ. Trong phần nói và viết, giấy tờ quà tặng thường được thảo luận khi người dùng muốn trao đổi món quà hoặc đề cập đến khuyến mãi. Khái niệm này cũng phổ biến trong các bối cảnh quảng cáo và marketing.