Bản dịch của từ Gift voucher trong tiếng Việt

Gift voucher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gift voucher(Noun)

ɡˈɪft vˈaʊtʃɚ
ɡˈɪft vˈaʊtʃɚ
01

Một tài liệu hoặc chứng chỉ có thể được đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.

A document or certificate that can be redeemed for goods or services.

Ví dụ
02

Là loại quà tặng cho phép người nhận lựa chọn những món đồ hoặc trải nghiệm của riêng mình.

A type of gift that allows the recipient to select their own items or experiences.

Ví dụ
03

Lời hứa mua một thứ gì đó trong tương lai, thường với một giá trị nhất định.

A promise to purchase something in the future typically for a specified value.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh