Bản dịch của từ Gifted child trong tiếng Việt

Gifted child

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gifted child (Noun Countable)

gˈɪftɪd tʃaɪld
gˈɪftɪd tʃaɪld
01

Một đứa trẻ đặc biệt thông minh hoặc tài năng trong một lĩnh vực cụ thể.

A child who is exceptionally intelligent or talented in a particular area.

Ví dụ

The gifted child excels in music and mathematics at school.

Đứa trẻ tài năng xuất sắc ở âm nhạc và toán học trong trường.

The school organized a special program for gifted children.

Trường tổ chức chương trình đặc biệt cho trẻ tài năng.

The parents are proud of their gifted child's achievements.

Các bậc phụ huynh tự hào về thành tựu của đứa trẻ tài năng.

Gifted child (Adjective)

gˈɪftɪd tʃaɪld
gˈɪftɪd tʃaɪld
01

Có tài năng đặc biệt hoặc khả năng tự nhiên.

Having exceptional talent or natural ability.

Ví dụ

The gifted child excelled in mathematics and art.

Đứa trẻ tài năng xuất sắc ở toán và mỹ thuật.

Her parents were proud of their gifted child's achievements.

Cha mẹ cô ấy tự hào về thành tích của đứa trẻ tài năng của mình.

The school provided special programs for gifted children.

Trường cung cấp các chương trình đặc biệt cho trẻ tài năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gifted child/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gifted child

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.