Bản dịch của từ Gifted child trong tiếng Việt
Gifted child

Gifted child (Noun Countable)
Một đứa trẻ đặc biệt thông minh hoặc tài năng trong một lĩnh vực cụ thể.
A child who is exceptionally intelligent or talented in a particular area.
The gifted child excels in music and mathematics at school.
Đứa trẻ tài năng xuất sắc ở âm nhạc và toán học trong trường.
The school organized a special program for gifted children.
Trường tổ chức chương trình đặc biệt cho trẻ tài năng.
The parents are proud of their gifted child's achievements.
Các bậc phụ huynh tự hào về thành tựu của đứa trẻ tài năng.
Gifted child (Adjective)
Có tài năng đặc biệt hoặc khả năng tự nhiên.
Having exceptional talent or natural ability.
The gifted child excelled in mathematics and art.
Đứa trẻ tài năng xuất sắc ở toán và mỹ thuật.
Her parents were proud of their gifted child's achievements.
Cha mẹ cô ấy tự hào về thành tích của đứa trẻ tài năng của mình.
The school provided special programs for gifted children.
Trường cung cấp các chương trình đặc biệt cho trẻ tài năng.
Thuật ngữ "gifted child" chỉ những trẻ em sở hữu khả năng vượt trội về trí tuệ, năng khiếu nghệ thuật, hoặc kỹ năng xã hội so với các bạn đồng trang lứa. Đặc điểm này thường được đánh giá qua các bài kiểm tra IQ hoặc năng lực đặc biệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng và nhận thức về "gifted child" có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa và hệ thống giáo dục.
Từ "gifted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gift" có nghĩa là "quà tặng", xuất phát từ gốc tiếng Đức "giban", biểu thị sự trao tặng. Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ "gifted" được sử dụng để chỉ những trẻ em có khả năng nổi trội về trí tuệ hoặc năng lực sáng tạo. Sự chuyển biến này phản ánh sự công nhận và tôn vinh những năng lực đặc biệt, cũng như nhu cầu phát triển phù hợp cho những trẻ em này trong hệ thống giáo dục hiện đại.
Khái niệm "gifted child" (trẻ em thiên tài) thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục và tâm lý học. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về giáo dục, phát triển tài năng và sự hỗ trợ cho trẻ em. Tần suất từ này có thể thấp trong phần Listening và Reading, chủ yếu do tính chất cụ thể của nội dung. Bên ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về trẻ em, các chương trình giáo dục đặc biệt, và các cuộc hội thảo về phát triển trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp