Bản dịch của từ Gigaflop trong tiếng Việt

Gigaflop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gigaflop (Noun)

gˈɪgəflɑp
gˈɪgəflɑp
01

Một đơn vị tốc độ tính toán bằng một nghìn triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây.

A unit of computing speed equal to one thousand million floatingpoint operations per second.

Ví dụ

A supercomputer can achieve over 100 gigaflops in performance.

Một siêu máy tính có thể đạt hơn 100 gigaflop hiệu suất.

Many laptops do not reach even 10 gigaflops in speed.

Nhiều laptop không đạt đến 10 gigaflop tốc độ.

How many gigaflops does the latest gaming console provide?

Cái máy chơi game mới nhất cung cấp bao nhiêu gigaflop?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gigaflop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gigaflop

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.