Bản dịch của từ Gigaflop trong tiếng Việt
Gigaflop

Gigaflop (Noun)
A supercomputer can achieve over 100 gigaflops in performance.
Một siêu máy tính có thể đạt hơn 100 gigaflop hiệu suất.
Many laptops do not reach even 10 gigaflops in speed.
Nhiều laptop không đạt đến 10 gigaflop tốc độ.
How many gigaflops does the latest gaming console provide?
Cái máy chơi game mới nhất cung cấp bao nhiêu gigaflop?
Gigaflop là một đơn vị đo lường hiệu suất tính toán, tương đương với một tỷ phép toán dấu chấm động (floating-point operations) thực hiện trong mỗi giây. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực máy tính và siêu máy tính để phản ánh khả năng xử lý của phần cứng. Trong cả Anh và Mỹ, gigaflop được phát âm tương tự và viết giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, Anh thường ưa chuộng các thuật ngữ như "flop" trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hơn so với Mỹ.
Từ "gigaflop" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "giga" có nguồn gốc từ "gigas", có nghĩa là "khổng lồ", nhấn mạnh sự lớn lao của đơn vị đo lường, và "flop" là viết tắt của "floating point operations per second", chỉ số lượng phép toán số thực có thể được thực hiện trong một giây. Thuật ngữ này ra đời vào những năm 1980 để đo lường hiệu suất tính toán của máy tính. Việc sử dụng từ này thể hiện sự phát triển trong công nghệ thông tin và sự cần thiết phải đánh giá khả năng xử lý dữ liệu lớn trong các ứng dụng hiện đại.
Thuật ngữ "gigaflop" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tính toán, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về công nghệ và khoa học máy tính. Trong các ngữ cảnh khác, "gigaflop" thường được sử dụng để chỉ tốc độ xử lý của máy tính, đặc biệt trong các nghiên cứu và bài báo liên quan đến hiệu suất tính toán. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của công nghệ và nhu cầu tăng cao về hiệu suất xử lý trong các ứng dụng thực tiễn.