Bản dịch của từ Gimel trong tiếng Việt
Gimel

Gimel (Noun)
Gimel is the third letter in the Hebrew alphabet used socially.
Gimel là chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái Hebrew được sử dụng xã hội.
Many people do not know what gimel represents in Hebrew culture.
Nhiều người không biết gimel đại diện cho điều gì trong văn hóa Hebrew.
Is gimel important in understanding Hebrew social interactions and traditions?
Gimel có quan trọng trong việc hiểu các tương tác và truyền thống xã hội Hebrew không?
Gimel là chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái Hebrew và có giá trị số học là 3. Trong tiếng Hebrew, gimel (ג) có nhiều nghĩa và ứng dụng, thường liên quan đến khái niệm sự hoàn thiện hoặc giao tiếp. Trong văn hóa Do Thái, gimel cũng đại diện cho từ "gímav" nghĩa là "tốt bụng" hoặc "đủ đầy". Trong văn bản, gimel có hình thức đơn giản và dễ nhận biết, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
"Gimel" có nguồn gốc từ chữ cái Hebrew "ג" (gimel), và có ý nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp". Trong bối cảnh ngữ nghĩa hiện đại, từ này thường được liên kết với các khái niệm như sự hỗ trợ, chăm sóc và phát triển. Từ "gimel" cũng có ảnh hưởng đến ngôn ngữ Kinh Thánh và văn hóa Do Thái, phản ánh giá trị của cộng đồng và mối quan hệ trong giáo lý. Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa nguyên thủy sang hiện đại nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự chăm sóc và trách nhiệm trong xã hội.
"Gimel" là một từ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật và đời sống hằng ngày. Trong bối cảnh văn hóa Do Thái, "gimel" mang nghĩa là một chữ cái trong bảng chữ cái Hebrew và thường được nhắc đến trong các thảo luận liên quan đến tôn giáo, văn hóa hoặc bài học về chữ cái. Sự hiện diện của từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và tài liệu văn hóa, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ thông dụng.