Bản dịch của từ Girlboss trong tiếng Việt

Girlboss

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girlboss (Noun)

ɡɝˈlbˌɔs
ɡɝˈlbˌɔs
01

Một người phụ nữ thành công, độc lập và tự tin, đặc biệt là trong sự nghiệp.

A woman who is successful independent and confident especially in her career.

Ví dụ

Michelle Obama is a true girlboss in the world of leadership.

Michelle Obama là một girlboss thực sự trong lĩnh vực lãnh đạo.

Not every woman feels like a girlboss in her career.

Không phải người phụ nữ nào cũng cảm thấy mình là một girlboss trong sự nghiệp.

Is Kamala Harris considered a girlboss by many young women?

Kamala Harris có được nhiều phụ nữ trẻ coi là girlboss không?

Girlboss (Adjective)

ɡɝˈlbˌɔs
ɡɝˈlbˌɔs
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của girlboss.

Relating to or characteristic of a girlboss.

Ví dụ

She is a girlboss who leads her team effectively at work.

Cô ấy là một girlboss dẫn dắt nhóm của mình hiệu quả tại công việc.

Many people do not see her as a girlboss in society.

Nhiều người không xem cô ấy là một girlboss trong xã hội.

Is she really a girlboss in today's competitive world?

Cô ấy thực sự là một girlboss trong thế giới cạnh tranh hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/girlboss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Girlboss

Không có idiom phù hợp