Bản dịch của từ Girlboss trong tiếng Việt
Girlboss

Girlboss (Noun)
Một người phụ nữ thành công, độc lập và tự tin, đặc biệt là trong sự nghiệp.
A woman who is successful independent and confident especially in her career.
Michelle Obama is a true girlboss in the world of leadership.
Michelle Obama là một girlboss thực sự trong lĩnh vực lãnh đạo.
Not every woman feels like a girlboss in her career.
Không phải người phụ nữ nào cũng cảm thấy mình là một girlboss trong sự nghiệp.
Is Kamala Harris considered a girlboss by many young women?
Kamala Harris có được nhiều phụ nữ trẻ coi là girlboss không?
Girlboss (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của girlboss.
Relating to or characteristic of a girlboss.
She is a girlboss who leads her team effectively at work.
Cô ấy là một girlboss dẫn dắt nhóm của mình hiệu quả tại công việc.
Many people do not see her as a girlboss in society.
Nhiều người không xem cô ấy là một girlboss trong xã hội.
Is she really a girlboss in today's competitive world?
Cô ấy thực sự là một girlboss trong thế giới cạnh tranh hôm nay không?
"Girlboss" là một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa hiện đại, đặc biệt trong ngữ cảnh nữ quyền và kinh doanh. Nó được sử dụng để chỉ những người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập, đang điều hành công việc hoặc doanh nghiệp một cách thành công. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cuốn sách của Sophia Amoruso, "Girlboss", và đã gây tranh cãi về việc khuyến khích nữ giới trong sự nghiệp nhưng cũng bị chỉ trích do tính chất thương mại hóa của phong trào nữ quyền. Trong tiếng Anh Mỹ, "girlboss" được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không mang tính tiêu cực như ở các nước khác.
Từ "girlboss" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "girl" và "boss", ám chỉ một người phụ nữ có quyền lực, lãnh đạo và thành công. Nguồn gốc Latin của từ "boss" xuất phát từ "bosh", có nghĩa là "chủ". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi trong văn hóa vào đầu thế kỷ 21 để mô tả sự khẳng định sức mạnh và quyền chủ động của phụ nữ trong lĩnh vực kinh doanh, phản ánh sự phát triển của phong trào nữ quyền hiện đại.
Từ "girlboss" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường không có mặt trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và thương mại, chỉ những người phụ nữ lãnh đạo và tiên phong trong sự nghiệp kinh doanh. Thuật ngữ này gắn liền với phong trào nữ quyền và khởi nghiệp, biểu thị sự độc lập và quyền lực của phụ nữ trong các lĩnh vực truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp