Bản dịch của từ Give a break trong tiếng Việt
Give a break

Give a break (Idiom)
Give a break to students during exam preparation.
Cho học sinh nghỉ ngơi trong quá trình chuẩn bị thi.
Don't give a break to employees right before a deadline.
Đừng cho nhân viên nghỉ ngơi ngay trước thời hạn.
Should we give a break to volunteers after a long event?
Chúng ta có nên cho tình nguyện viên nghỉ ngơi sau sự kiện dài?
Cụm từ "give a break" được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là cho ai đó một cơ hội hoặc sự tha thứ, thường khi người đó đang gặp khó khăn hoặc bị chỉ trích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh. Ở Anh, nó có thể mang sắc thái hài hước hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong những tình huống nghiêm túc hơn.
Cụm từ "give a break" xuất phát từ động từ "break" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brekan", có nghĩa là "phá vỡ" hay "tách ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, "give a break" thường được sử dụng để thể hiện việc cho phép ai đó nghỉ ngơi hoặc không bị áp lực trong một tình huống căng thẳng. Ý nghĩa này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa gốc, thể hiện tính chất "giảm bớt" hoặc "giải phóng" khỏi gánh nặng.
Cụm từ "give a break" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu diễn đạt ý kiến hoặc thảo luận về áp lực trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng để đề cập đến việc yêu cầu sự nghỉ ngơi hoặc tránh phê phán, thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi thảo luận về công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp