Bản dịch của từ Give a lift trong tiếng Việt
Give a lift
Give a lift (Idiom)
Can you give me a lift to the airport tomorrow morning?
Bạn có thể đưa tôi đi sân bay vào sáng mai không?
She never gives a lift to her classmates when they need help.
Cô ấy không bao giờ giúp đỡ bạn cùng lớp khi họ cần.
Did John give a lift to Mary after her car broke down?
John đã đưa Mary đi khi xe của cô hỏng phải không?
Để nâng cao tinh thần của ai đó.
To boost someones spirits.
Giving a lift to a friend before an exam can be helpful.
Việc đưa bạn bè đi thi trước đó có thể hữu ích.
Not giving a lift to someone in need may seem unkind.
Không đưa ai đó cần giúp đỡ có thể trông không tốt.
Can you give a lift to your classmate who missed the bus?
Bạn có thể đưa bạn cùng lớp đã lỡ xe buýt không?
Để cung cấp sự khuyến khích hoặc hỗ trợ.
To provide encouragement or support.
She always gives a lift to her friends when they feel down.
Cô ấy luôn động viên bạn bè khi họ buồn.
He never gives a lift to classmates who need help.
Anh ấy không bao giờ hỗ trợ bạn cùng lớp cần giúp đỡ.
Do you think giving a lift to others is important in society?
Bạn có nghĩ việc động viên người khác quan trọng không?
Cụm từ "give a lift" trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó, thường liên quan đến việc đưa người khác đi bằng phương tiện cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc nâng đỡ về mặt tinh thần. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có thể dùng cụm từ "give someone a ride" để chỉ việc đưa ai đó đi.
Cụm từ "give a lift" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lift", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lyft", có nghĩa là nâng lên hoặc đưa lên. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "levo", nghĩa là làm cho nhẹ hơn hoặc nâng cao. Hiện nay, "give a lift" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cung cấp sự trợ giúp hoặc hỗ trợ tinh thần, phản ánh sự chuyển biến từ việc nâng vật lý sang việc nâng đỡ mọi người trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "give a lift" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong mối quan hệ xã hội và phương tiện di chuyển. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong phần Speaking khi mô tả hành động hỗ trợ ai đó bằng cách cho họ đi nhờ hoặc giúp đỡ về tinh thần. Tần suất sử dụng không quá cao nhưng có thể thấy trong các bài nghe liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp