Bản dịch của từ Give a lift trong tiếng Việt

Give a lift

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a lift (Idiom)

01

Giúp đỡ ai đó trong hoàn cảnh khó khăn.

To assist someone in a difficult situation.

Ví dụ

Can you give me a lift to the airport tomorrow morning?

Bạn có thể đưa tôi đi sân bay vào sáng mai không?

She never gives a lift to her classmates when they need help.

Cô ấy không bao giờ giúp đỡ bạn cùng lớp khi họ cần.

Did John give a lift to Mary after her car broke down?

John đã đưa Mary đi khi xe của cô hỏng phải không?

02

Để nâng cao tinh thần của ai đó.

To boost someones spirits.

Ví dụ

Giving a lift to a friend before an exam can be helpful.

Việc đưa bạn bè đi thi trước đó có thể hữu ích.

Not giving a lift to someone in need may seem unkind.

Không đưa ai đó cần giúp đỡ có thể trông không tốt.

Can you give a lift to your classmate who missed the bus?

Bạn có thể đưa bạn cùng lớp đã lỡ xe buýt không?

03

Để cung cấp sự khuyến khích hoặc hỗ trợ.

To provide encouragement or support.

Ví dụ

She always gives a lift to her friends when they feel down.

Cô ấy luôn động viên bạn bè khi họ buồn.

He never gives a lift to classmates who need help.

Anh ấy không bao giờ hỗ trợ bạn cùng lớp cần giúp đỡ.

Do you think giving a lift to others is important in society?

Bạn có nghĩ việc động viên người khác quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give a lift cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a lift

Không có idiom phù hợp