Bản dịch của từ Give away trong tiếng Việt
Give away

Give away (Verb)
They often give away free food to the homeless in the park.
Họ thường cho thức ăn miễn phí cho người vô gia cư ở công viên.
She doesn't give away personal information to strangers online.
Cô ấy không tiết lộ thông tin cá nhân cho người lạ trực tuyến.
Do they give away prizes for the best IELTS essay?
Họ có phát thưởng cho bài luận IELTS hay nhất không?
Give away (Phrase)
She accidentally gave away the surprise party details to John.
Cô ấy vô tình tiết lộ chi tiết bữa tiệc bất ngờ cho John.
They promised not to give away the answer during the IELTS test.
Họ hứa không tiết lộ câu trả lời trong kỳ thi IELTS.
Did you give away the location of the charity event by mistake?
Bạn đã vô tình tiết lộ vị trí của sự kiện từ thiện chưa?
"Cụm từ 'give away' có nghĩa là tặng hoặc phân phát một cách miễn phí. Trong tiếng Anh, 'give away' có thể được sử dụng để chỉ việc tiết lộ thông tin, đặc biệt là thông tin bí mật. Phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác. Trong ngữ cảnh giao tiếp, 'give away' thường xuất hiện trong các hoạt động từ thiện hoặc quảng bá sản phẩm".
Cụm từ "give away" có nguồn gốc từ động từ "give" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "giefan", có nghĩa là "tặng" hoặc "trao cho". Phần "away" xuất phát từ tiếng Old English "āweg", mang ý nghĩa chỉ việc rời khỏi hoặc tách rời. Sự kết hợp này phản ánh hành động không chỉ là trao tặng mà còn là từ bỏ quyền sở hữu đối với vật phẩm. Hiện nay, "give away" thường được dùng để chỉ việc tặng một cách miễn phí hoặc không mong đợi đền đáp.
Cụm từ "give away" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng để nói đến các hoạt động từ thiện hoặc việc tặng đồ đạc. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về việc tặng quà hay giảm giá. Trong Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến các bài viết xã hội hoặc quảng cáo. Ngoài ra, "give away" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh trò chơi hoặc sự kiện, khi một người thắng cuộc nhận được giải thưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp