Bản dịch của từ Give away trong tiếng Việt

Give away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give away (Verb)

gɪv əwˈeɪ
gɪv əwˈeɪ
01

Đưa cái gì đó cho ai đó mà không yêu cầu trả tiền.

To give something to someone without asking for payment.

Ví dụ

They often give away free food to the homeless in the park.

Họ thường cho thức ăn miễn phí cho người vô gia cư ở công viên.

She doesn't give away personal information to strangers online.

Cô ấy không tiết lộ thông tin cá nhân cho người lạ trực tuyến.

Do they give away prizes for the best IELTS essay?

Họ có phát thưởng cho bài luận IELTS hay nhất không?

Give away (Phrase)

gɪv əwˈeɪ
gɪv əwˈeɪ
01

Để tiết lộ một cái gì đó bí mật hoặc ẩn.

To reveal something secret or hidden.

Ví dụ

She accidentally gave away the surprise party details to John.

Cô ấy vô tình tiết lộ chi tiết bữa tiệc bất ngờ cho John.

They promised not to give away the answer during the IELTS test.

Họ hứa không tiết lộ câu trả lời trong kỳ thi IELTS.

Did you give away the location of the charity event by mistake?

Bạn đã vô tình tiết lộ vị trí của sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give away

Không có idiom phù hợp