Bản dịch của từ Give in (to sth) trong tiếng Việt
Give in (to sth)

Give in (to sth) (Verb)
She gave in to peer pressure and started smoking.
Cô ấy đã chịu đầu hàng với áp lực từ bạn bè và bắt đầu hút thuốc.
He never gives in to negative comments during IELTS preparation.
Anh ấy không bao giờ chịu đầu hàng với những bình luận tiêu cực trong quá trình luyện thi IELTS.
Did they give in to the temptation of cheating on the writing test?
Họ đã chịu đầu hàng với cám dỗ để gian lận trong bài thi viết chưa?
She gave in to her friend's request to help with the project.
Cô ấy đã chịu đồng ý với yêu cầu của bạn cô giúp với dự án.
He never gives in to peer pressure when making important decisions.
Anh ấy không bao giờ chịu đồng ý với áp lực từ bạn bè khi đưa ra quyết định quan trọng.
Give in (to sth) (Phrase)
She refused to give in to peer pressure.
Cô ấy từ chối nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè.
He didn't give in to the temptation of joining the wrong crowd.
Anh ấy không nhượng bộ trước cám dỗ của việc tham gia nhóm người sai lầm.
Did they give in to the demands of the social media influencers?
Họ đã nhượng bộ trước yêu cầu của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội chứ?
She gave in to peer pressure and tried smoking.
Cô ấy đã chịu đầu hàng với áp lực từ bạn bè và thử hút thuốc.
He refused to give in to the temptation of cheating.
Anh ta từ chối chịu đầu hàng với cám dỗ của việc gian lận.
"Cấu trúc 'give in (to sth)' mang nghĩa là chấp nhận hay đầu hàng trước một áp lực, thuyết phục hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cách sử dụng này phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'give in' có thể được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ với cảm giác ít nghiêm trọng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó thường được hiểu là sự đầu hàng nhiều hơn trong một cuộc tranh luận hoặc tranh cãi".
Cụm từ "give in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "give", có nguồn gốc từ tiếng Latin "dare", nghĩa là "trao", kết hợp với giới từ "in" có nghĩa là "vào". Sự kết hợp này ban đầu diễn tả hành động nhường lại hoặc đầu hàng trước áp lực hay yêu cầu từ bên ngoài. Theo thời gian, cách dùng này đã mở rộng để chỉ việc chấp nhận một điều gì đó, thường là do sức ép, phản ánh sự biến chuyển của nghĩa từ từ việc trao quyền đến việc đồng ý một cách miễn cưỡng.
Cụm từ "give in (to sth)" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Viết, nơi thí sinh có thể miêu tả sự nhượng bộ hoặc chấp nhận một tình huống nào đó. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại hàng ngày, bài viết về tâm lý học hoặc phân tích xã hội, mô tả hành vi nhượng bộ trước áp lực hoặc thuyết phục.