Bản dịch của từ Give prominence trong tiếng Việt

Give prominence

Verb Noun [U/C]

Give prominence (Verb)

gɪv pɹˈɑmənns
gɪv pɹˈɑmənns
01

Làm cho một vật hoặc một người trở nên nổi bật hoặc đáng chú ý hơn.

To make an item or person stand out or be more noticeable.

Ví dụ

Giving prominence to key points can enhance the clarity of your essay.

Đưa sự nổi bật vào những điểm chính có thể tăng cường sự rõ ràng của bài luận của bạn.

Ignoring important details will not give prominence to your writing.

Bỏ qua các chi tiết quan trọng sẽ không làm nổi bật văn bản của bạn.

Do you think giving prominence to examples is crucial for IELTS writing?

Bạn có nghĩ rằng việc làm nổi bật các ví dụ là quan trọng cho viết IELTS không?

Give prominence (Noun)

gɪv pɹˈɑmənns
gɪv pɹˈɑmənns
01

Sự nhấn mạnh hoặc tầm quan trọng được trao cho một cái gì đó.

Emphasis or importance given to something.

Ví dụ

Her IELTS essay lacks give prominence to the supporting details.

Bài luận IELTS của cô ấy thiếu sự ưu tiên cho các chi tiết hỗ trợ.

It is crucial to give prominence to key arguments in IELTS writing.

Việc ưu tiên những lập luận chính là quan trọng trong viết IELTS.

Should we give prominence to statistics or examples in IELTS speaking?

Chúng ta có nên ưu tiên số liệu thống kê hay ví dụ trong nói IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give prominence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give prominence

Không có idiom phù hợp