Bản dịch của từ Give prominence trong tiếng Việt
Give prominence

Give prominence (Verb)
Làm cho một vật hoặc một người trở nên nổi bật hoặc đáng chú ý hơn.
To make an item or person stand out or be more noticeable.
Giving prominence to key points can enhance the clarity of your essay.
Đưa sự nổi bật vào những điểm chính có thể tăng cường sự rõ ràng của bài luận của bạn.
Ignoring important details will not give prominence to your writing.
Bỏ qua các chi tiết quan trọng sẽ không làm nổi bật văn bản của bạn.
Do you think giving prominence to examples is crucial for IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng việc làm nổi bật các ví dụ là quan trọng cho viết IELTS không?
Give prominence (Noun)
Sự nhấn mạnh hoặc tầm quan trọng được trao cho một cái gì đó.
Emphasis or importance given to something.
Her IELTS essay lacks give prominence to the supporting details.
Bài luận IELTS của cô ấy thiếu sự ưu tiên cho các chi tiết hỗ trợ.
It is crucial to give prominence to key arguments in IELTS writing.
Việc ưu tiên những lập luận chính là quan trọng trong viết IELTS.
Should we give prominence to statistics or examples in IELTS speaking?
Chúng ta có nên ưu tiên số liệu thống kê hay ví dụ trong nói IELTS không?
Cụm từ "give prominence" có nghĩa là làm nổi bật hoặc tạo ra sự chú ý cho một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông hoặc văn bản học thuật để nhấn mạnh thông tin quan trọng. Phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "give prominence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "prominens", có nghĩa là "nhô lên" hay "nổi bật". Từ này được hình thành từ động từ "prominare", mang nghĩa "đứng ra" hoặc "tiến lên". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, trở thành việc nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một điều gì đó trong giao tiếp. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra sự chú ý đặc biệt đối với một vấn đề, ý tưởng hay đối tượng nào đó.
Cụm từ "give prominence" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi người làm bài cần thể hiện khả năng phân tích và trình bày ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các bài luận chính trị, báo chí, và nghiên cứu khoa học, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề hoặc một đối tượng nào đó trong một cuộc thảo luận hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp