Bản dịch của từ Give prominence trong tiếng Việt
Give prominence
Give prominence (Verb)
Làm cho một vật hoặc một người trở nên nổi bật hoặc đáng chú ý hơn.
To make an item or person stand out or be more noticeable.
Giving prominence to key points can enhance the clarity of your essay.
Đưa sự nổi bật vào những điểm chính có thể tăng cường sự rõ ràng của bài luận của bạn.
Ignoring important details will not give prominence to your writing.
Bỏ qua các chi tiết quan trọng sẽ không làm nổi bật văn bản của bạn.
Do you think giving prominence to examples is crucial for IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng việc làm nổi bật các ví dụ là quan trọng cho viết IELTS không?
Give prominence (Noun)
Sự nhấn mạnh hoặc tầm quan trọng được trao cho một cái gì đó.
Emphasis or importance given to something.
Her IELTS essay lacks give prominence to the supporting details.
Bài luận IELTS của cô ấy thiếu sự ưu tiên cho các chi tiết hỗ trợ.
It is crucial to give prominence to key arguments in IELTS writing.
Việc ưu tiên những lập luận chính là quan trọng trong viết IELTS.
Should we give prominence to statistics or examples in IELTS speaking?
Chúng ta có nên ưu tiên số liệu thống kê hay ví dụ trong nói IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Give prominence cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp