Bản dịch của từ Give somebody a rough trong tiếng Việt

Give somebody a rough

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give somebody a rough (Phrase)

ɡˈɪv sˈʌmbˌɑdi ə ɹˈʌf
ɡˈɪv sˈʌmbˌɑdi ə ɹˈʌf
01

Đối xử với ai đó một cách thô lỗ hoặc bất lịch sự.

To treat someone harshly or in a rude manner.

Ví dụ

Some people give others a rough time during social events.

Một số người đối xử thô bạo với người khác trong các sự kiện xã hội.

They do not give their friends a rough treatment at parties.

Họ không đối xử thô bạo với bạn bè tại các bữa tiệc.

Do classmates give you a rough time in group discussions?

Có phải các bạn học cho bạn một thời gian khó khăn trong thảo luận nhóm không?

02

Đưa ai đó vào tình trạng khó khăn hoặc thử thách.

To subject someone to difficult or challenging conditions.

Ví dụ

The harsh winter gave many families a rough time this year.

Mùa đông khắc nghiệt đã khiến nhiều gia đình gặp khó khăn năm nay.

The new policy does not give students a rough environment to learn.

Chính sách mới không tạo ra môi trường khó khăn cho sinh viên học tập.

Did the economic crisis give workers a rough experience last year?

Khủng hoảng kinh tế có khiến công nhân trải qua khó khăn năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give somebody a rough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give somebody a rough

Không có idiom phù hợp