Bản dịch của từ Give somebody a rough trong tiếng Việt
Give somebody a rough

Give somebody a rough (Phrase)
Some people give others a rough time during social events.
Một số người đối xử thô bạo với người khác trong các sự kiện xã hội.
They do not give their friends a rough treatment at parties.
Họ không đối xử thô bạo với bạn bè tại các bữa tiệc.
Do classmates give you a rough time in group discussions?
Có phải các bạn học cho bạn một thời gian khó khăn trong thảo luận nhóm không?
Đưa ai đó vào tình trạng khó khăn hoặc thử thách.
To subject someone to difficult or challenging conditions.
The harsh winter gave many families a rough time this year.
Mùa đông khắc nghiệt đã khiến nhiều gia đình gặp khó khăn năm nay.
The new policy does not give students a rough environment to learn.
Chính sách mới không tạo ra môi trường khó khăn cho sinh viên học tập.
Did the economic crisis give workers a rough experience last year?
Khủng hoảng kinh tế có khiến công nhân trải qua khó khăn năm ngoái không?
Cụm từ "give somebody a rough" thường được hiểu là hành động đối xử thô bạo hoặc tồi tệ với ai đó, có thể là về mặt tinh thần hoặc thể chất. Trong tiếng Anh, cụm từ này có xu hướng được sử dụng trong ngữ cảnh phi ngữ pháp và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh chính thức. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc cách viết cụm từ này; sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa mà nó xuất hiện.