Bản dịch của từ Give somebody a tough time trong tiếng Việt

Give somebody a tough time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give somebody a tough time (Phrase)

ɡˈɪv sˈʌmbˌɑdi ə tˈʌf tˈaɪm
ɡˈɪv sˈʌmbˌɑdi ə tˈʌf tˈaɪm
01

Làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái hoặc không vui

To make someone feel uncomfortable or unhappy

Ví dụ

Some students give their classmates a tough time during group projects.

Một số sinh viên khiến bạn học của họ khó chịu trong dự án nhóm.

Teachers shouldn't give students a tough time for asking questions.

Giáo viên không nên khiến học sinh khó chịu khi hỏi câu hỏi.

Do some friends give you a tough time in social situations?

Có phải một số bạn bè khiến bạn khó chịu trong các tình huống xã hội không?

02

Chỉ trích ai đó một cách nghiêm trọng

To criticize someone severely

Ví dụ

Many people give politicians a tough time during election debates.

Nhiều người chỉ trích các chính trị gia trong các cuộc tranh luận bầu cử.

Critics do not give social media influencers a tough time anymore.

Các nhà phê bình không còn chỉ trích những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội nữa.

Why do some people give activists a tough time for their beliefs?

Tại sao một số người lại chỉ trích các nhà hoạt động vì niềm tin của họ?

03

Gây ra khó khăn cho ai đó

To cause someone difficulties

Ví dụ

Some friends give Sarah a tough time about her new job.

Một số bạn bè khiến Sarah gặp khó khăn về công việc mới.

They do not give him a tough time during discussions.

Họ không khiến anh ấy gặp khó khăn trong các cuộc thảo luận.

Do classmates give you a tough time in social situations?

Các bạn cùng lớp có khiến bạn gặp khó khăn trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give somebody a tough time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give somebody a tough time

Không có idiom phù hợp