Bản dịch của từ Given to trong tiếng Việt
Given to
Given to (Verb)
Phân từ quá khứ của cho.
Past participle of give.
She was given to volunteering at the local community center.
Cô ấy đã được nhận để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He wasn't given to participating in charity events.
Anh ấy không được phép tham gia vào các sự kiện từ thiện.
Were they given to helping out during natural disasters?
Họ có được nhận để giúp đỡ trong thảm họa tự nhiên không?
Given to (Adjective)
Được phân bổ hoặc trả cho một người hoặc người nhận cụ thể.
Allocated or paid to a particular person or recipient.
The scholarship was given to the top student in the class.
Học bổng đã được trao cho học sinh giỏi nhất trong lớp.
The prize money was not given to anyone who cheated.
Tiền thưởng không được trao cho bất kỳ ai đã gian lận.
Was the award given to the winner of the writing competition?
Liệu giải thưởng đã được trao cho người chiến thắng cuộc thi viết lách chưa?
Given to (Idiom)
Cống hiến hoặc cam kết (một nhiệm vụ hoặc nguyên nhân cụ thể)
Devoted or committed to a particular task or cause.
She is given to volunteering at the local community center.
Cô ấy thường tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He is not given to attending social events after work.
Anh ấy không thích tham dự sự kiện xã hội sau giờ làm việc.
Are you given to participating in charity fundraisers regularly?
Bạn có thường tham gia các chương trình gây quỹ từ thiện thường xuyên không?
"Given to" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự có khuynh hướng hoặc xu hướng của một người trong việc thực hiện hoặc thể hiện một hành vi nào đó. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong tâm lý học hay miêu tả tính cách. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và cách phát âm của cụm này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh và văn hóa.
Cụm từ "given to" có nguồn gốc từ động từ Latin "dare", có nghĩa là “cho.” Dần dần, nó đã phát triển thành cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, thể hiện sự định hướng hoặc khuynh hướng của một cá nhân đối với một hành động hoặc thói quen nào đó. Việc sử dụng "given to" trong ngữ cảnh hiện đại thường chỉ sự ưu tiên hoặc thiên hướng, phản ánh sự kết nối với khái niệm "cho", nơi mà cá nhân thể hiện một sự thoải mái hoặc sẵn sàng để tham gia vào một trạng thái nhất định.
Cụm từ "given to" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thói quen hoặc xu hướng của một người. Trong Viết và Nói, cụm này thường được dùng để thể hiện sự tán thành hoặc thuyết phục về một đặc tính nào đó. Bên ngoài IELTS, cụm từ này cũng thường gặp trong văn cảnh thông thường, như mô tả thói quen của con người hoặc sự chú ý đến một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp