Bản dịch của từ Giving away trong tiếng Việt

Giving away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giving away (Verb)

ɡˈɪvɨŋ əwˈeɪ
ɡˈɪvɨŋ əwˈeɪ
01

Đưa cái gì đó cho ai đó mà không yêu cầu trả tiền.

To give something to someone without asking for any payment.

Ví dụ

Many charities are giving away food to the needy in our city.

Nhiều tổ chức từ thiện đang cho đi thực phẩm cho người nghèo trong thành phố.

They are not giving away clothes for free this winter.

Họ không cho đi quần áo miễn phí mùa đông này.

Are local organizations giving away supplies to the homeless this week?

Các tổ chức địa phương có đang cho đi đồ dùng cho người vô gia cư tuần này không?

Giving away (Phrase)

ɡˈɪvɨŋ əwˈeɪ
ɡˈɪvɨŋ əwˈeɪ
01

Tiết lộ thông tin hoặc ý định.

Reveal information or intentions.

Ví dụ

She is giving away her secrets during the social event.

Cô ấy đang tiết lộ bí mật trong sự kiện xã hội.

He is not giving away his plans for the community project.

Anh ấy không tiết lộ kế hoạch cho dự án cộng đồng.

Are they giving away their opinions at the town hall meeting?

Họ có đang tiết lộ ý kiến của mình tại cuộc họp thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/giving away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giving away

Không có idiom phù hợp