Bản dịch của từ Giving away trong tiếng Việt
Giving away

Giving away (Verb)
Many charities are giving away food to the needy in our city.
Nhiều tổ chức từ thiện đang cho đi thực phẩm cho người nghèo trong thành phố.
They are not giving away clothes for free this winter.
Họ không cho đi quần áo miễn phí mùa đông này.
Are local organizations giving away supplies to the homeless this week?
Các tổ chức địa phương có đang cho đi đồ dùng cho người vô gia cư tuần này không?
Giving away (Phrase)
Tiết lộ thông tin hoặc ý định.
Reveal information or intentions.
She is giving away her secrets during the social event.
Cô ấy đang tiết lộ bí mật trong sự kiện xã hội.
He is not giving away his plans for the community project.
Anh ấy không tiết lộ kế hoạch cho dự án cộng đồng.
Are they giving away their opinions at the town hall meeting?
Họ có đang tiết lộ ý kiến của mình tại cuộc họp thị trấn không?
"Cung cấp" là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là hành động trao tặng hoặc phân phát vật phẩm miễn phí cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Mỹ, "giving away" thường liên quan đến các chương trình khuyến mãi và từ thiện, trong khi ở Anh, nó có thể ám chỉ đến các hoạt động giao hàng hoặc trao tặng trong cộng đồng. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể mang âm sắc khác nhau do ảnh hưởng của giọng địa phương.
Cụm từ "giving away" có nguồn gốc từ động từ "give", xuất phát từ tiếng Old English "giefan", đồng nghĩa với việc trao tặng hoặc nhường nhịn. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "dare", cũng mang ý nghĩa trao cho. Qua thời gian, "giving away" đã phát triển để chỉ hành động tặng một cách không đòi hỏi bất cứ điều gì trở lại, thường liên quan đến việc chia sẻ hoặc giúp đỡ, phản ánh giá trị xã hội của sự hào phóng và lòng nhân ái trong ngữ cảnh hiện nay.
Cụm từ "giving away" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường gặp trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như từ thiện hoặc phân phát hàng hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm này được sử dụng phổ biến trong các tình huống xã hội như các sự kiện kêu gọi quyên góp, chương trình khuyến mãi hoặc các hoạt động giúp đỡ cộng đồng. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tinh thần chia sẻ và lòng nhân ái trong xã hội đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp