Bản dịch của từ Giving center stage to trong tiếng Việt
Giving center stage to
Giving center stage to (Phrase)
The documentary is giving center stage to climate change activists like Greta Thunberg.
Bộ phim tài liệu đang cho những nhà hoạt động khí hậu như Greta Thunberg vị trí trung tâm.
This event is not giving center stage to local artists, which is disappointing.
Sự kiện này không cho các nghệ sĩ địa phương vị trí trung tâm, điều này thật đáng thất vọng.
Are they giving center stage to mental health issues in the discussion?
Họ có đang cho các vấn đề sức khỏe tâm thần vị trí trung tâm trong cuộc thảo luận không?
Cụm từ "giving center stage to" có nghĩa là trao sự chú ý hoặc ưu tiên hàng đầu cho một cá nhân, sự kiện hoặc vấn đề nào đó, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc diễn xuất. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này nhiều hơn trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận chính trị, trong khi tiếng Anh Anh thường thấy trong bối cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Cụm từ "giving center stage to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, liên quan đến từ "centrum" (trung tâm) và "stare" (đứng). Xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, cụm từ này phản ánh ý tưởng về việc nhấn mạnh và ưu tiên cho một yếu tố hay nhân vật nhất định, giống như việc một ngôi sao được đặt ở trung tâm của sân khấu. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự nổi bật hoặc tôn vinh một cá nhân hay ý tưởng trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "giving center stage to" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp và viết lách, đặc biệt là trong các bài luận thuộc các lĩnh vực xã hội học, nghệ thuật và quản lý. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh bàn luận về vai trò của một cá nhân hoặc nhóm trong một bối cảnh nhất định. Sử dụng cụm từ này cho thấy khả năng diễn đạt ý tưởng một cách sắc sảo, đồng thời góp phần làm phong phú vốn từ vựng của thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp