Bản dịch của từ Gizzard trong tiếng Việt

Gizzard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gizzard (Noun)

gˈɪzɚd
gˈɪzəɹd
01

Một phần cơ có thành dày của dạ dày chim dùng để nghiền thức ăn, thường có sạn.

A muscular thickwalled part of a birds stomach for grinding food typically with grit.

Ví dụ

The gizzard helps birds like chickens digest their food effectively.

Diều giúp các loài chim như gà tiêu hóa thức ăn hiệu quả.

Many people do not know what a gizzard actually does in birds.

Nhiều người không biết diều thực sự làm gì ở chim.

Is the gizzard important for the survival of all bird species?

Diều có quan trọng cho sự sống còn của tất cả các loài chim không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gizzard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gizzard

Không có idiom phù hợp