Bản dịch của từ Gizzard trong tiếng Việt
Gizzard
Noun [U/C]
Gizzard (Noun)
gˈɪzɚd
gˈɪzəɹd
Ví dụ
The gizzard helps birds like chickens digest their food effectively.
Diều giúp các loài chim như gà tiêu hóa thức ăn hiệu quả.
Many people do not know what a gizzard actually does in birds.
Nhiều người không biết diều thực sự làm gì ở chim.
Is the gizzard important for the survival of all bird species?
Diều có quan trọng cho sự sống còn của tất cả các loài chim không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gizzard
Không có idiom phù hợp