Bản dịch của từ Gizzard trong tiếng Việt
Gizzard

Gizzard (Noun)
The gizzard helps birds like chickens digest their food effectively.
Diều giúp các loài chim như gà tiêu hóa thức ăn hiệu quả.
Many people do not know what a gizzard actually does in birds.
Nhiều người không biết diều thực sự làm gì ở chim.
Is the gizzard important for the survival of all bird species?
Diều có quan trọng cho sự sống còn của tất cả các loài chim không?
Dạ dày (gizzard) là một phần của hệ tiêu hóa của nhiều loài chim và một số loài động vật khác, có chức năng nghiền nát thức ăn. Từ này trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gésier". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "gizzard" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Gizzard thường được nhắc đến trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong việc chế biến thực phẩm từ gia cầm.
Từ "gizzard" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "giser", xuất phát từ động từ Latin "gizzare", có nghĩa là "nhai". Gizzard trong sinh học chỉ đến phần dạ dày của một số động vật không xương sống và gia cầm, nơi thực phẩm được nghiền nát. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để mô tả cơ quan tiêu hóa này, phản ánh chức năng chính của nó trong quá trình tiêu hóa thực phẩm mà không phải qua răng.
Từ "gizzard" (dạ dày chim) được sử dụng ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói, do đối tượng chủ yếu không phải là chuyên ngành sinh học hay ẩm thực. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc và viết khi nói đến động vật hoặc chế độ ăn uống của chúng. Trong bối cảnh khác, "gizzard" thường xuất hiện trong thảo luận về ẩm thực, chủ yếu liên quan đến các món ăn từ thịt gia cầm, như món gà hoặc vịt, đặc biệt là trong ẩm thực truyền thống hoặc các món ăn dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp