Bản dịch của từ Gladiolus trong tiếng Việt

Gladiolus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gladiolus (Noun)

glædiˈoʊləs
glædiˈoʊləs
01

Một loại cây thuộc cựu thế giới thuộc họ iris, có lá hình thanh kiếm và những chùm hoa có màu sắc rực rỡ, phổ biến trong các khu vườn và làm hoa cắt cành.

An old world plant of the iris family with swordshaped leaves and spikes of brightly coloured flowers popular in gardens and as a cut flower.

Ví dụ

Gladiolus flowers are popular in American gardens for their vibrant colors.

Hoa gladiolus rất phổ biến trong các khu vườn ở Mỹ vì màu sắc rực rỡ.

Many people do not know about gladiolus as a cut flower option.

Nhiều người không biết về gladiolus như một lựa chọn hoa cắt.

Are gladiolus flowers commonly used in wedding bouquets in your area?

Hoa gladiolus có thường được sử dụng trong bó hoa cưới ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gladiolus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gladiolus

Không có idiom phù hợp