Bản dịch của từ Glamorization trong tiếng Việt
Glamorization

Glamorization (Noun)
Hành động quyến rũ hay trạng thái bị quyến rũ.
The action of glamorizing or the state of being glamorized.
The glamorization of celebrity culture affects young people's self-esteem negatively.
Sự lãng mạn hóa văn hóa người nổi tiếng ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của giới trẻ.
Many believe the glamorization of violence in movies is harmful.
Nhiều người tin rằng sự lãng mạn hóa bạo lực trong phim là có hại.
Is the glamorization of social media influencers a real issue today?
Liệu sự lãng mạn hóa những người ảnh hưởng trên mạng xã hội có phải là vấn đề thực sự hôm nay không?
Glamorization (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) trở nên quyến rũ hoặc hấp dẫn, đặc biệt là trên truyền hình hoặc báo chí.
Make something glamorous or desirable especially on television or in newspapers.
Television often glamorizes celebrity lifestyles, making them seem perfect.
Truyền hình thường làm cho lối sống của người nổi tiếng trở nên hoàn hảo.
The media does not glamorize poverty in their stories and reports.
Truyền thông không làm cho nghèo đói trở nên hấp dẫn trong các câu chuyện.
Does social media glamorize unhealthy beauty standards among young people?
Mạng xã hội có làm cho các tiêu chuẩn sắc đẹp không lành mạnh trở nên hấp dẫn không?
Họ từ
Glamorization, từ danh từ có nguồn gốc từ động từ "glamorize", chỉ quá trình làm cho một điều gì đó trở nên thu hút hoặc quyến rũ hơn. Trong tiếng Anh, khái niệm này liên quan đến việc trình bày một vấn đề theo cách tích cực và lấp lánh, thường nhằm mục đích gây ấn tượng hay thu hút chú ý. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa mà từ này được áp dụng, như trong lĩnh vực giải trí hay quảng cáo.
Từ "glamorization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "glamour" xuất hiện vào thế kỷ 18, từ gốc "gramma" nghĩa là "hình thức". Ban đầu, từ này diễn tả sự hấp dẫn huyền ảo và ảo mộng, liên quan đến vẻ đẹp. Cách sử dụng hiện nay mở rộng để chỉ quá trình làm cho một điều gì đó trở nên lôi cuốn hoặc hấp dẫn hơn, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội về cái đẹp và giá trị.
Từ "glamorization" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể thảo luận về văn hóa truyền thông và hình ảnh cộng đồng. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, phân tích truyền thông, hoặc luận văn về ảnh hưởng của quảng cáo đến nhận thức của xã hội. Sự sử dụng của từ này thường liên quan đến các tình huống miêu tả sự lý tưởng hóa hoặc phóng đại các phẩm chất tích cực của con người hoặc sự kiện.