Bản dịch của từ Glass thread trong tiếng Việt

Glass thread

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glass thread (Idiom)

01

Một đường hoặc sợi chỉ mảnh có thể dễ dàng bị đứt hoặc mất, thường ám chỉ một tình huống khó khăn.

A thin line or thread that can be easily broken or lost often referring to a tenuous situation.

Ví dụ

Their friendship was like glass thread, easily broken by small arguments.

Tình bạn của họ như sợi chỉ thủy tinh, dễ bị đứt bởi những cãi vã nhỏ.

The community's trust in leaders is not a glass thread; it's strong.

Sự tin tưởng của cộng đồng vào các nhà lãnh đạo không phải sợi chỉ thủy tinh; nó rất mạnh mẽ.

Is our social connection just a glass thread, ready to snap anytime?

Liệu kết nối xã hội của chúng ta chỉ là sợi chỉ thủy tinh, sẵn sàng đứt bất cứ lúc nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glass thread/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glass thread

Không có idiom phù hợp