Bản dịch của từ Glassblowing trong tiếng Việt

Glassblowing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glassblowing (Noun)

glˈæsbloʊɪŋ
glˈæsbloʊɪŋ
01

Nghệ thuật tạo hình thủy tinh nóng chảy thành đồ thủy tinh, đặc biệt là bằng cách thổi không khí vào qua ống.

The art of shaping molten glass into glassware especially by blowing air into it through a tube.

Ví dụ

Glassblowing is a traditional art form in many cultures.

Nhuộm thuỷ tinh là một hình thức nghệ thuật truyền thống trong nhiều văn hóa.

Not everyone has the skill to master the craft of glassblowing.

Không phải ai cũng có kỹ năng để thống trị nghề nghệ thuật nhuộm thuỷ tinh.

Is glassblowing a popular topic in IELTS speaking exams?

Liệu nhuộm thuỷ tinh có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

Glassblowing (Verb)

glˈæsbloʊɪŋ
glˈæsbloʊɪŋ
01

Sản xuất bằng phương pháp thổi thủy tinh.

Manufacture by glassblowing.

Ví dụ

Glassblowing is a traditional art in many cultures.

Thổi kính là một nghệ thuật truyền thống trong nhiều văn hóa.

Not many people know how to do glassblowing nowadays.

Hiện nay không nhiều người biết làm thổi kính.

Do you think learning glassblowing can be a valuable skill?

Bạn nghĩ việc học thổi kính có thể là một kỹ năng quý giá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glassblowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glassblowing

Không có idiom phù hợp