Bản dịch của từ Glassblowing trong tiếng Việt
Glassblowing

Glassblowing (Noun)
Glassblowing is a traditional art form in many cultures.
Nhuộm thuỷ tinh là một hình thức nghệ thuật truyền thống trong nhiều văn hóa.
Not everyone has the skill to master the craft of glassblowing.
Không phải ai cũng có kỹ năng để thống trị nghề nghệ thuật nhuộm thuỷ tinh.
Is glassblowing a popular topic in IELTS speaking exams?
Liệu nhuộm thuỷ tinh có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?
Glassblowing (Verb)
Sản xuất bằng phương pháp thổi thủy tinh.
Manufacture by glassblowing.
Glassblowing is a traditional art in many cultures.
Thổi kính là một nghệ thuật truyền thống trong nhiều văn hóa.
Not many people know how to do glassblowing nowadays.
Hiện nay không nhiều người biết làm thổi kính.
Do you think learning glassblowing can be a valuable skill?
Bạn nghĩ việc học thổi kính có thể là một kỹ năng quý giá không?
Kỹ thuật thổi thủy tinh (glassblowing) là một phương pháp chế tạo thủy tinh bằng cách sử dụng không khí để tạo hình các sản phẩm từ chất liệu thủy tinh nóng chảy. Tác động của không khí vào chất liệu cho phép tạo ra nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Từ này không thay đổi giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, văn bản liên quan đến thủy tinh có thể sử dụng những thuật ngữ khác nhau để mô tả các kỹ thuật hoặc sản phẩm cụ thể, ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng.
Từ "glassblowing" được hình thành từ hai thành phần: "glass" có nguồn gốc từ tiếng Old English "glaes", và "blowing" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *blowanan. Kỹ thuật soufflage de verre xuất hiện từ thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, tại vùng Địa Trung Hải, nơi nghệ nhân dùng khí để tạo hình thủy tinh nóng chảy. Sự kết hợp giữa hai khái niệm này phản ánh quá trình sáng tạo nghệ thuật thủy tinh hiện đại, đồng thời duy trì ý nghĩa về việc hình thành các sản phẩm thủy tinh độc đáo và tinh xảo.
Thuật ngữ "glassblowing" được sử dụng ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về nghệ thuật và nghề thủ công. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về kỹ thuật chế tác thủy tinh. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các tài liệu về nghệ thuật, văn hóa, và các ngành công nghiệp liên quan đến sản xuất thủy tinh. Do đó, "glassblowing" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn hóa nghệ thuật và giáo dục nghề nghiệp.