Bản dịch của từ Glazed trong tiếng Việt
Glazed

Glazed (Adjective)
Có men (một lớp phủ).
Having a glaze a coating.
The glazed ceramics shone beautifully in the sunlight.
Ceramics lên ánh nắng mặt trời rất đẹp.
The walls were dull and not glazed, lacking elegance.
Những bức tường nhạt và không phủ men, thiếu sự lịch lãm.
Are the windows in your house glazed for better insulation?
Cửa sổ trong nhà bạn có phủ men để cách âm tốt hơn không?
Về mắt: lấp lánh nhưng không tập trung vào điều gì cụ thể; tỏ ra thiếu sức sống.
Of eyes glistening but not focusing on anything in particular showing no liveliness.
Her glazed eyes revealed her exhaustion after the IELTS speaking test.
Đôi mắt lóng ngóng của cô ấy tiết lộ sự mệt mỏi sau bài thi nói IELTS.
The lack of eye contact made him seem glazed during the interview.
Sự thiếu liên hệ mắt đã làm anh ta trở nên lóng ngóng trong suốt cuộc phỏng vấn.
Are glazed expressions acceptable in IELTS writing and speaking tasks?
Có phải những biểu hiện lóng ngóng được chấp nhận trong các bài viết và nhiệm vụ nói IELTS không?
(kiến trúc, xây dựng) cửa sổ có kính.
Architecture construction having glass in the windows.
The glazed windows in the building allow natural light to enter.
Cửa sổ kính trong tòa nhà cho phép ánh sáng tự nhiên vào.
The house looks dark and gloomy without any glazed windows.
Ngôi nhà trông tối tăm và ảm đạm nếu không có cửa sổ kính.
Are there any glazed features you like in modern architecture?
Có bất kỳ đặc điểm nào về kính bạn thích trong kiến trúc hiện đại không?
Họ từ
Từ "glazed" có nghĩa là được phủ một lớp bóng, thường là một lớp chất lỏng, trong nhiều ngữ cảnh như thực phẩm, gốm sứ hoặc bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các loại thực phẩm như bánh ngọt hoặc món ăn có lớp phủ và glazings trong nghệ thuật gốm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "glazed" nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất trang trí trong nghệ thuật. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng có thể có khác biệt về ngữ cảnh và văn hóa sử dụng.
Từ "glazed" xuất phát từ tiếng Latin "glaciare", có nghĩa là "làm đông" hoặc "làm cứng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "glacer", mang nghĩa là "làm nhẵn bóng hoặc mịn màng". Trong tiếng Anh, "glazed" được sử dụng để chỉ trạng thái bề mặt sáng bóng, thường nhờ được phủ một lớp chất lỏng hoặc bôi trơn như kính hoặc nước. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính năng làm đẹp và bảo vệ của lớp phủ, liên hệ chặt chẽ với ứng dụng trong nghệ thuật gốm và ẩm thực.
Từ "glazed" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và nghệ thuật, nhưng tần suất sử dụng trong bốn phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết có phần hạn chế. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng để mô tả bề mặt bóng loáng của thực phẩm hoặc đồ chứa. Ngoài ra, trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, "glazed" thường ám chỉ đến ánh mắt trống rỗng, khái niệm này dễ gặp khi miêu tả cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp