Bản dịch của từ Glazed trong tiếng Việt

Glazed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glazed (Adjective)

01

Có men (một lớp phủ).

Having a glaze a coating.

Ví dụ

The glazed ceramics shone beautifully in the sunlight.

Ceramics lên ánh nắng mặt trời rất đẹp.

The walls were dull and not glazed, lacking elegance.

Những bức tường nhạt và không phủ men, thiếu sự lịch lãm.

Are the windows in your house glazed for better insulation?

Cửa sổ trong nhà bạn có phủ men để cách âm tốt hơn không?

02

Về mắt: lấp lánh nhưng không tập trung vào điều gì cụ thể; tỏ ra thiếu sức sống.

Of eyes glistening but not focusing on anything in particular showing no liveliness.

Ví dụ

Her glazed eyes revealed her exhaustion after the IELTS speaking test.

Đôi mắt lóng ngóng của cô ấy tiết lộ sự mệt mỏi sau bài thi nói IELTS.

The lack of eye contact made him seem glazed during the interview.

Sự thiếu liên hệ mắt đã làm anh ta trở nên lóng ngóng trong suốt cuộc phỏng vấn.

Are glazed expressions acceptable in IELTS writing and speaking tasks?

Có phải những biểu hiện lóng ngóng được chấp nhận trong các bài viết và nhiệm vụ nói IELTS không?

03

(kiến trúc, xây dựng) cửa sổ có kính.

Architecture construction having glass in the windows.

Ví dụ

The glazed windows in the building allow natural light to enter.

Cửa sổ kính trong tòa nhà cho phép ánh sáng tự nhiên vào.

The house looks dark and gloomy without any glazed windows.

Ngôi nhà trông tối tăm và ảm đạm nếu không có cửa sổ kính.

Are there any glazed features you like in modern architecture?

Có bất kỳ đặc điểm nào về kính bạn thích trong kiến trúc hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glazed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glazed

Không có idiom phù hợp