Bản dịch của từ Glean trong tiếng Việt
Glean

Glean (Verb)
Lấy (thông tin) từ nhiều nguồn khác nhau, thường gặp khó khăn.
Obtain (information) from various sources, often with difficulty.
She gleaned valuable insights from social media analytics.
Cô đã thu thập những hiểu biết sâu sắc có giá trị từ các phân tích truyền thông xã hội.
Students can glean knowledge from discussions in social studies class.
Học sinh có thể thu thập kiến thức từ các cuộc thảo luận trong lớp nghiên cứu xã hội.
The organization gleaned data from surveys to improve social programs.
Tổ chức đã thu thập dữ liệu từ các cuộc khảo sát để cải thiện các chương trình xã hội.
She gleaned information from social media about the event.
Cô thu thập thông tin từ mạng xã hội về sự kiện này.
He gleans insights from online forums for his research.
Anh thu thập thông tin chi tiết từ các diễn đàn trực tuyến cho nghiên cứu của mình.
They gleaned valuable data from the survey results.
Họ thu thập dữ liệu có giá trị từ kết quả khảo sát.
Dạng động từ của Glean (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gleaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gleaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gleans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gleaning |
Họ từ
Glean là động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là thu thập thông tin hoặc tài nguyên từ nhiều nguồn khác nhau, thường là sau khi một hoạt động chính đã diễn ra. Trong tiếng Anh, gleam được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn mang nghĩa trích xuất thông tin một cách tinh tế hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả việc thu hoạch nông sản. Glean thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu.
Từ "glean" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glanare", có nghĩa là "thu thập" hoặc "gặt hái". Trong giai đoạn trung cổ, từ này được sử dụng để mô tả việc thu hoạch các hạt lương thực còn sót lại trên đồng ruộng sau khi thu hoạch chính. Hiện nay, "glean" không chỉ đề cập đến hoạt động vật lý mà còn mở rộng sang việc thu thập thông tin hoặc kiến thức một cách cẩn thận và tinh tế, phản ánh sự chú ý đến các chi tiết nhỏ.
Từ "glean" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Ngoài bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong tình huống nông nghiệp khi chỉ hành động thu hoạch hoặc tích lũy những gì còn sót lại. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh báo chí và văn học cũng khá phổ biến nhằm diễn đạt quá trình thu thập ý tưởng hay kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp