Bản dịch của từ Glean trong tiếng Việt

Glean

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glean(Verb)

glˈin
glˈin
01

Lấy (thông tin) từ nhiều nguồn khác nhau, thường gặp khó khăn.

Obtain (information) from various sources, often with difficulty.

Ví dụ
02

Thu gom (hạt còn sót lại) sau khi thu hoạch.

Gather (leftover grain) after a harvest.

Ví dụ

Dạng động từ của Glean (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glean

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gleaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gleaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gleans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gleaning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ