Bản dịch của từ Gleaned trong tiếng Việt
Gleaned

Gleaned (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của glean.
Simple past and past participle of glean.
She gleaned important data from the community survey last month.
Cô ấy đã thu thập dữ liệu quan trọng từ cuộc khảo sát cộng đồng tháng trước.
They did not glean any useful insights from the social media analysis.
Họ đã không thu thập được thông tin hữu ích từ phân tích mạng xã hội.
Did you glean any information from the recent town hall meeting?
Bạn có thu thập được thông tin nào từ cuộc họp thị trấn gần đây không?
Dạng động từ của Gleaned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gleaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gleaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gleans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gleaning |
Họ từ
Từ "gleaned" là quá khứ phân từ của động từ "glean", có nghĩa là thu thập thông tin hoặc vật liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin, tri thức hoặc dữ liệu, biểu thị việc tổng hợp và tinh lọc từ những nguồn phong phú. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, "gleaned" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu khoa học hơn so với trong ngôn ngữ thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp