Bản dịch của từ Glimmer of light trong tiếng Việt
Glimmer of light

Glimmer of light (Noun)
The glimmer of light showed hope for the community after the storm.
Ánh sáng le lói cho thấy hy vọng cho cộng đồng sau cơn bão.
There is no glimmer of light in their current situation of poverty.
Không có ánh sáng le lói nào trong tình trạng nghèo đói hiện tại của họ.
Is the glimmer of light enough to inspire social change in society?
Ánh sáng le lói có đủ để truyền cảm hứng cho sự thay đổi xã hội không?
Một dấu hiệu ngắn hoặc nhẹ về điều gì đó.
A brief or slight indication of something.
The glimmer of light showed hope in the community's future.
Ánh sáng le lói cho thấy hy vọng trong tương lai của cộng đồng.
There was no glimmer of light during the town's darkest days.
Không có ánh sáng le lói nào trong những ngày tối tăm nhất của thị trấn.
Is there a glimmer of light for social change this year?
Có ánh sáng le lói nào cho sự thay đổi xã hội năm nay không?
The glimmer of light from the streetlamp brightened the dark alley.
Ánh sáng le lói từ đèn đường làm sáng con hẻm tối.
There was no glimmer of light in her eyes during the speech.
Không có ánh sáng le lói nào trong mắt cô ấy trong bài phát biểu.
Is there a glimmer of light in this community project?
Có ánh sáng le lói nào trong dự án cộng đồng này không?
"Cái lóe sáng" (glimmer of light) chỉ sự rọi sáng yếu ớt hoặc không ổn định, thường được sử dụng để mô tả ánh sáng nhẹ nhàng, như ánh sáng phát ra từ một ngọn nến hoặc một ngôi sao xa xôi. Từ này có thể được áp dụng trong văn chương để biểu thị hy vọng hoặc một dấu hiệu tích cực trong hoàn cảnh khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này tương đối đồng nhất, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm ở một số khu vực.