Bản dịch của từ Glimmer of light trong tiếng Việt

Glimmer of light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glimmer of light (Noun)

ɡlˈɪmɚ ˈʌv lˈaɪt
ɡlˈɪmɚ ˈʌv lˈaɪt
01

Ánh sáng mờ ảo hoặc lung linh.

A faint or wavering light.

Ví dụ

The glimmer of light showed hope for the community after the storm.

Ánh sáng le lói cho thấy hy vọng cho cộng đồng sau cơn bão.

There is no glimmer of light in their current situation of poverty.

Không có ánh sáng le lói nào trong tình trạng nghèo đói hiện tại của họ.

Is the glimmer of light enough to inspire social change in society?

Ánh sáng le lói có đủ để truyền cảm hứng cho sự thay đổi xã hội không?

02

Một dấu hiệu ngắn hoặc nhẹ về điều gì đó.

A brief or slight indication of something.

Ví dụ

The glimmer of light showed hope in the community's future.

Ánh sáng le lói cho thấy hy vọng trong tương lai của cộng đồng.

There was no glimmer of light during the town's darkest days.

Không có ánh sáng le lói nào trong những ngày tối tăm nhất của thị trấn.

Is there a glimmer of light for social change this year?

Có ánh sáng le lói nào cho sự thay đổi xã hội năm nay không?

03

Một tia sáng thoáng qua.

A momentary flash of light.

Ví dụ

The glimmer of light from the streetlamp brightened the dark alley.

Ánh sáng le lói từ đèn đường làm sáng con hẻm tối.

There was no glimmer of light in her eyes during the speech.

Không có ánh sáng le lói nào trong mắt cô ấy trong bài phát biểu.

Is there a glimmer of light in this community project?

Có ánh sáng le lói nào trong dự án cộng đồng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glimmer of light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glimmer of light

Không có idiom phù hợp