Bản dịch của từ Glint trong tiếng Việt

Glint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glint(Noun)

glˈɪnt
ˈɡɫɪnt
01

Một tia sáng nhỏ, đặc biệt là phản chiếu từ một bề mặt bóng loáng.

A small flash of light especially as reflected from a shiny surface

Ví dụ
02

Một chỉ dẫn hay sự xuất hiện ngắn gọn hoặc nhẹ.

A brief or slight indication or occurrence

Ví dụ
03

Một ánh sáng lấp lánh hoặc chói sáng

A sparkling or shining light

Ví dụ

Glint(Verb)

glˈɪnt
ˈɡɫɪnt
01

Một ánh sáng lấp lánh hoặc ánh sáng rực rỡ

To appear briefly or indirectly

Ví dụ
02

Một dấu hiệu hoặc sự kiện ngắn gọn hoặc nhẹ.

To shine with a flickering or wavering light

Ví dụ
03

Một tia sáng nhỏ, đặc biệt là khi phản chiếu từ bề mặt sáng bóng.

To give out or reflect small flashes of light

Ví dụ