Bản dịch của từ Glint trong tiếng Việt
Glint
Noun [U/C] Verb

Glint(Noun)
glˈɪnt
ˈɡɫɪnt
Ví dụ
02
Một chỉ dẫn hay sự xuất hiện ngắn gọn hoặc nhẹ.
A brief or slight indication or occurrence
Ví dụ
Glint(Verb)
glˈɪnt
ˈɡɫɪnt
Glint

Một chỉ dẫn hay sự xuất hiện ngắn gọn hoặc nhẹ.
A brief or slight indication or occurrence