Bản dịch của từ Global economy trong tiếng Việt
Global economy

Global economy (Noun)
The global economy affects job opportunities in many countries, including Vietnam.
Nền kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.
The global economy does not always benefit developing nations like Cambodia.
Nền kinh tế toàn cầu không phải lúc nào cũng có lợi cho các quốc gia đang phát triển như Campuchia.
How does the global economy impact education systems worldwide?
Nền kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến hệ thống giáo dục trên toàn thế giới như thế nào?
The global economy affects job opportunities in many countries like Vietnam.
Nền kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở nhiều quốc gia như Việt Nam.
The global economy does not only benefit developed nations, but also developing ones.
Nền kinh tế toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia phát triển, mà còn cho các quốc gia đang phát triển.
How does the global economy impact social welfare programs in different countries?
Nền kinh tế toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở các quốc gia khác nhau?
The global economy affects job opportunities in many countries, like Vietnam.
Nền kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.
The global economy does not only benefit wealthy nations.
Nền kinh tế toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia giàu có.
How does the global economy impact social equality in developing countries?
Nền kinh tế toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở các quốc gia đang phát triển?
"Global economy" là thuật ngữ chỉ hệ thống kinh tế toàn cầu, bao gồm các hoạt động sản xuất, tiêu thụ, thương mại và đầu tư giữa các quốc gia. Thuật ngữ này khắc họa mối liên kết chặt chẽ giữa các nền kinh tế thông qua dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và vốn. Trong tiếng Anh, phạm trù này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong phát âm, một số từ có thể khác biệt nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


