Bản dịch của từ Glockenspiel trong tiếng Việt
Glockenspiel

Glockenspiel (Noun)
Một nhạc cụ gõ có một bộ các mảnh kim loại được điều chỉnh được gắn trong khung và được đánh bằng búa nhỏ.
A musical percussion instrument having a set of tuned metal pieces mounted in a frame and struck with small hammers.
The school bought a new glockenspiel for the music program.
Trường học đã mua một chiếc glockenspiel mới cho chương trình âm nhạc.
The students did not play the glockenspiel during the concert.
Các học sinh đã không chơi glockenspiel trong buổi hòa nhạc.
Did the community center purchase a glockenspiel for events?
Trung tâm cộng đồng có mua một chiếc glockenspiel cho các sự kiện không?
She played the glockenspiel in the school band.
Cô ấy chơi glockenspiel trong dàn nhạc của trường.
He couldn't find the glockenspiel for the performance.
Anh ấy không thể tìm thấy glockenspiel cho buổi biểu diễn.
Họ từ
Glockenspiel là một nhạc cụ thuộc họ đồng hồ, thường được chế tạo từ các thanh kim loại được ghép lại với nhau, tạo ra âm thanh trong trẻo khi gõ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức, "Glockenspiel" có nghĩa là "chơi chuông". Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Glockenspiel thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng cũng như trong các ban nhạc quân đội.
Từ "glockenspiel" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bao gồm hai yếu tố: "Glocke" nghĩa là "chuông" và "Spiel" nghĩa là "trò chơi" hoặc "chơi". Nó mô tả một loại nhạc cụ gõ với các thanh kim loại được sắp xếp tương tự như chuông. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 18 và đã được sử dụng để chỉ các nhạc cụ có âm thanh thanh thoát, trong đó các thanh kim loại được gõ để tạo ra âm thanh melodious, phản ánh liên kết về tính nhạc và nghệ thuật trong âm nhạc.
Từ "glockenspiel" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục âm nhạc. Trong các bối cảnh khác, "glockenspiel" thường được sử dụng để chỉ một nhạc cụ gõ, thường thấy trong buổi biểu diễn nhạc cổ điển hoặc các hoạt động giáo dục âm nhạc. Bên cạnh đó, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về âm nhạc hoặc nghệ thuật trình diễn, tuy nhiên, vẫn có mức độ sử dụng hạn chế trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp