Bản dịch của từ Glomerular trong tiếng Việt

Glomerular

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glomerular (Adjective)

ɡlˈɑmɚəlɚ
ɡlˈɑmɚəlɚ
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến các khối tế bào nhỏ.

Relating to or affecting small clumps of cells.

Ví dụ

The glomerular cells help filter blood in the kidneys effectively.

Các tế bào glomerular giúp lọc máu trong thận một cách hiệu quả.

The study did not focus on glomerular health in social contexts.

Nghiên cứu không tập trung vào sức khỏe glomerular trong bối cảnh xã hội.

Are glomerular functions important for social health discussions in 2023?

Các chức năng glomerular có quan trọng đối với các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội năm 2023 không?

Glomerular (Noun)

ɡlˈɑmɚəlɚ
ɡlˈɑmɚəlɚ
01

Một búi hoặc cụm mạch máu cung cấp cho các nephron trong thận.

A tuft or cluster of blood vessels supplying nephrons in the kidney.

Ví dụ

The glomerular network filters blood in the kidneys effectively.

Mạng lưới cầu thận lọc máu trong thận một cách hiệu quả.

The glomerular function is not weak in healthy individuals.

Chức năng cầu thận không yếu ở những người khỏe mạnh.

Is the glomerular structure crucial for kidney health?

Cấu trúc cầu thận có quan trọng cho sức khỏe thận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glomerular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glomerular

Không có idiom phù hợp