Bản dịch của từ Glorifies trong tiếng Việt
Glorifies

Glorifies (Verb)
The media glorifies celebrities for their social contributions and achievements.
Truyền thông ca ngợi những người nổi tiếng vì đóng góp xã hội của họ.
The documentary does not glorify violence in any form.
Bộ phim tài liệu không ca ngợi bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào.
Does social media glorify influencers more than traditional leaders?
Mạng xã hội có ca ngợi người ảnh hưởng hơn các lãnh đạo truyền thống không?
Dạng động từ của Glorifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glorify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glorified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glorified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glorifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glorifying |
Họ từ
Từ "glorifies" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là ca ngợi, tôn vinh hoặc làm cho cái gì đó trở nên vĩ đại hơn trong mắt người khác. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết, nhưng ít nhiều khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong văn phong Anh, "glorifies" thường được dùng trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết học thuật nhằm chỉ trích hoặc phân tích thái độ đối với đối tượng được ca ngợi. Trong khi, tiếng Mỹ có thể thường sử dụng từ này trong các phương tiện truyền thông để thể hiện sự tán dương một cách trực tiếp hơn.
Từ "glorifies" có nguồn gốc từ động từ Latinh "glorificare", trong đó "gloria" có nghĩa là "vinh quang" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ thế kỷ 14, "glorify" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tôn vinh hay ca ngợi một ai đó hoặc điều gì đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này nhấn mạnh việc làm tăng giá trị hoặc sự tôn trọng của một đối tượng thông qua sự ca ngợi.
Từ "glorifies" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội, liên quan đến các chủ đề tôn vinh hoặc khắc họa các nhân vật lịch sử, nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề đạo đức, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc phê phán. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích văn học và thuyết trình về các giá trị văn hóa.