Bản dịch của từ Glorifies trong tiếng Việt
Glorifies
Glorifies (Verb)
The media glorifies celebrities for their social contributions and achievements.
Truyền thông ca ngợi những người nổi tiếng vì đóng góp xã hội của họ.
The documentary does not glorify violence in any form.
Bộ phim tài liệu không ca ngợi bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào.
Does social media glorify influencers more than traditional leaders?
Mạng xã hội có ca ngợi người ảnh hưởng hơn các lãnh đạo truyền thống không?
Dạng động từ của Glorifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glorify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glorified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glorified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glorifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glorifying |