Bản dịch của từ Glorify trong tiếng Việt

Glorify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glorify(Verb)

glˈɔɹəfˌɑɪ
glˈoʊɹəfˌɑɪ
01

Mô tả hoặc thể hiện là đáng ngưỡng mộ, đặc biệt là không thể biện minh được.

Describe or represent as admirable especially unjustifiably.

Ví dụ
02

Ca ngợi và thờ phượng (chúa)

Praise and worship god.

Ví dụ

Dạng động từ của Glorify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glorify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glorified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glorified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glorifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glorifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ