Bản dịch của từ Gloriously trong tiếng Việt

Gloriously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gloriously (Adverb)

glˈɔɹiəsli
glˈoʊɹiəsli
01

Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là tuyệt vời hoặc đáng ngưỡng mộ.

Used to indicate that something is wonderful or admirable.

Ví dụ

The community event was gloriously successful, attracting over 500 participants.

Sự kiện cộng đồng đã thành công rực rỡ, thu hút hơn 500 người tham gia.

The charity concert was not gloriously attended last year due to rain.

Buổi hòa nhạc từ thiện năm ngoái không được tham dự rực rỡ vì mưa.

Was the festival gloriously celebrated by the local residents in 2022?

Liệu lễ hội có được tổ chức rực rỡ bởi cư dân địa phương năm 2022 không?

02

Ở một mức độ rất lớn; hoành tráng.

To a very large degree magnificently.

Ví dụ

The community event was gloriously successful, attracting over 500 participants.

Sự kiện cộng đồng đã thành công rực rỡ, thu hút hơn 500 người tham gia.

The social gathering did not gloriously meet our expectations last year.

Buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái đã không đạt được kỳ vọng của chúng tôi.

Did the festival turn out gloriously, as everyone hoped it would?

Liệu lễ hội có diễn ra rực rỡ như mọi người mong đợi không?

03

Một cách vẻ vang.

In a glorious manner.

Ví dụ

The festival was gloriously celebrated by the entire community last year.

Lễ hội đã được tổ chức một cách rực rỡ bởi toàn thể cộng đồng năm ngoái.

The charity event did not end gloriously; attendance was very low.

Sự kiện từ thiện không kết thúc một cách rực rỡ; số người tham dự rất ít.

Was the community service project completed gloriously last summer?

Dự án phục vụ cộng đồng có được hoàn thành một cách rực rỡ vào mùa hè năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gloriously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gloriously

Không có idiom phù hợp