Bản dịch của từ Glossary of supply chain term trong tiếng Việt

Glossary of supply chain term

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glossary of supply chain term(Noun)

ɡlˈɔsɚi ˈʌv səplˈaɪ tʃˈeɪn tɝˈm
ɡlˈɔsɚi ˈʌv səplˈaɪ tʃˈeɪn tɝˈm
01

Một danh sách các thuật ngữ trong một lĩnh vực kiến thức cụ thể cùng với định nghĩa của chúng

A list of terms in a particular domain of knowledge with their definitions

Ví dụ
02

Một tập hợp thông tin hoặc từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể

A compilation of information or vocabulary related to a specific topic

Ví dụ
03

Một tập hợp các định nghĩa nhằm giúp làm rõ thuật ngữ cho độc giả hoặc người học

A collection of definitions intended to help clarify terminology for readers or learners

Ví dụ