Bản dịch của từ Glossary of supply chain term trong tiếng Việt

Glossary of supply chain term

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glossary of supply chain term (Noun)

ɡlˈɔsɚi ˈʌv səplˈaɪ tʃˈeɪn tɝˈm
ɡlˈɔsɚi ˈʌv səplˈaɪ tʃˈeɪn tɝˈm
01

Một danh sách các thuật ngữ trong một lĩnh vực kiến thức cụ thể cùng với định nghĩa của chúng

A list of terms in a particular domain of knowledge with their definitions

Ví dụ

The glossary of supply chain terms helps students understand key concepts.

Danh sách thuật ngữ chuỗi cung ứng giúp sinh viên hiểu các khái niệm chính.

The glossary does not include outdated supply chain terms from the 1990s.

Danh sách không bao gồm các thuật ngữ chuỗi cung ứng lỗi thời từ những năm 1990.

Does the glossary of supply chain terms cover recent developments in logistics?

Danh sách thuật ngữ chuỗi cung ứng có đề cập đến các phát triển gần đây trong logistics không?

The glossary of supply chain terms helps students understand key concepts.

Danh sách thuật ngữ chuỗi cung ứng giúp sinh viên hiểu các khái niệm chính.

The glossary of supply chain terms does not include outdated definitions.

Danh sách thuật ngữ chuỗi cung ứng không bao gồm các định nghĩa lỗi thời.

02

Một tập hợp thông tin hoặc từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể

A compilation of information or vocabulary related to a specific topic

Ví dụ

The glossary of supply chain terms helps students understand complex concepts.

Bảng chú giải thuật ngữ chuỗi cung ứng giúp sinh viên hiểu các khái niệm phức tạp.

Students do not use the glossary of supply chain terms effectively.

Sinh viên không sử dụng bảng chú giải thuật ngữ chuỗi cung ứng một cách hiệu quả.

Do you think the glossary of supply chain terms is necessary?

Bạn có nghĩ rằng bảng chú giải thuật ngữ chuỗi cung ứng là cần thiết không?

The glossary of supply chain terms helps students understand logistics better.

Bảng thuật ngữ về chuỗi cung ứng giúp sinh viên hiểu về logistics hơn.

Many students do not use the glossary of supply chain terms effectively.

Nhiều sinh viên không sử dụng bảng thuật ngữ về chuỗi cung ứng hiệu quả.

03

Một tập hợp các định nghĩa nhằm giúp làm rõ thuật ngữ cho độc giả hoặc người học

A collection of definitions intended to help clarify terminology for readers or learners

Ví dụ

The glossary of supply chain terms is essential for students learning logistics.

Bảng chú giải thuật ngữ chuỗi cung ứng rất cần thiết cho sinh viên học logistics.

The glossary of supply chain terms does not include outdated definitions.

Bảng chú giải thuật ngữ chuỗi cung ứng không bao gồm các định nghĩa lỗi thời.

Is the glossary of supply chain terms available in the library?

Bảng chú giải thuật ngữ chuỗi cung ứng có sẵn trong thư viện không?

The glossary of supply chain terms helped me understand logistics better.

Bảng chú giải thuật ngữ chuỗi cung ứng giúp tôi hiểu về logistics hơn.

I did not find the glossary of supply chain terms very useful.

Tôi không thấy bảng chú giải thuật ngữ chuỗi cung ứng rất hữu ích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glossary of supply chain term/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glossary of supply chain term

Không có idiom phù hợp