Bản dịch của từ Gluon trong tiếng Việt
Gluon

Gluon (Noun)
The gluon is essential for understanding how quarks form protons and neutrons.
Gluon rất quan trọng để hiểu cách mà quark tạo thành proton và neutron.
Many students do not grasp the concept of gluon in particle physics.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm gluon trong vật lý hạt.
What role does the gluon play in the structure of matter?
Gluon đóng vai trò gì trong cấu trúc của vật chất?
Gluon là một hạt cơ bản trong vật lý hạt, chịu trách nhiệm cho tương tác mạnh giữa các quark trong mô hình chuẩn. Là một phần của gia đình các boson, gluon được mô tả là không có khối lượng và có bản chất màu sắc, tạo ra lực liên kết mạnh mẽ trong hạt nhân nguyên tử. Trong ngữ cảnh vật lý, khái niệm gluon không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong các bài viết khoa học, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào trường hợp nghiên cứu cụ thể.
Từ "gluon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "glu-", xuất phát từ từ "glue" (keo dán). Từ này được đặt ra vào những năm 1970 bởi các nhà vật lý hạt nhằm chỉ một loại hạt sơ cấp có vai trò như "keo dán" giữ các quark lại với nhau trong lý thuyết lượng tử. Khái niệm gluon hiện nay đã trở thành trung tâm trong vật lý hạt, đặc biệt trong việc giải thích tương tác mạnh giữa các hạt hạ nguyên tử.
Từ "gluon" là một thuật ngữ chuyên ngành trong vật lý hạt, mô tả một loại hạt cơ bản đóng vai trò như lực liên kết giữa các quark trong hạt nhân nguyên tử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên. Ngoài ra, "gluon" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu liên quan đến vật lý lý thuyết và hạt cơ bản.