Bản dịch của từ Gluon trong tiếng Việt

Gluon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gluon (Noun)

ɡlˈuən
ɡlˈuən
01

Một hạt hạ nguyên tử không có khối lượng giả định được cho là có khả năng truyền lực liên kết các quark với nhau trong một hadron.

A hypothetical massless subatomic particle believed to transmit the force binding quarks together in a hadron.

Ví dụ

The gluon is essential for understanding how quarks form protons and neutrons.

Gluon rất quan trọng để hiểu cách mà quark tạo thành proton và neutron.

Many students do not grasp the concept of gluon in particle physics.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm gluon trong vật lý hạt.

What role does the gluon play in the structure of matter?

Gluon đóng vai trò gì trong cấu trúc của vật chất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gluon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gluon

Không có idiom phù hợp