Bản dịch của từ Glycation trong tiếng Việt
Glycation

Glycation (Noun)
Glycation can affect the aging process in many social interactions.
Glycation có thể ảnh hưởng đến quá trình lão hóa trong nhiều tương tác xã hội.
Glycation does not only occur in food but also in our bodies.
Glycation không chỉ xảy ra trong thực phẩm mà còn trong cơ thể chúng ta.
Is glycation a concern for social health discussions today?
Glycation có phải là mối quan tâm trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay không?
Glycation là quá trình sinh hóa mà trong đó đường (thường là glucose) liên kết với protein hoặc lipid mà không có sự tham gia của enzym, dẫn đến hình thành các sản phẩm cuối glycation (AGEs). Quá trình này có thể gây hại cho các mô trong cơ thể và liên quan đến nhiều bệnh lý, bao gồm tiểu đường và bệnh tim mạch. Thuật ngữ glycation được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "glycation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glyc-", nghĩa là "đường ngọt", và hậu tố "-ation", chỉ hành động hoặc quá trình. Glycation là quá trình mà trong đó glucose gắn kết với protein hoặc lipid mà không cần enzym. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả sự hình thành các sản phẩm cuối cùng của glycation (AGEs), là yếu tố quan trọng trong các bệnh mãn tính như tiểu đường và lão hóa. Sự liên kết này làm thay đổi chức năng của tế bào, gây ra những tác động tiêu cực cho sức khỏe.
Glycation là một thuật ngữ kỹ thuật xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu khoa học và y học, chủ yếu liên quan đến quá trình sinh hóa khi đường kết hợp với protein hoặc lipid, gây ra những tác động tiêu cực đối với sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong phần nghe, nói hoặc viết. Tuy nhiên, nó thường được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu y tế và dinh dưỡng, đặc biệt khi thảo luận về bệnh tiểu đường và lão hóa.