Bản dịch của từ Glycerin trong tiếng Việt

Glycerin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glycerin(Noun)

ɡlˈɪsərˌɪn
ˈɡɫɪsɝɪn
01

Một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất xà phòng

A byproduct of soap production

Ví dụ
02

Một chất giữ ẩm trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân

A humectant in cosmetics and personal care products

Ví dụ
03

Một loại chất lỏng đặc ngọt dùng trong thực phẩm và dược phẩm.

A sweet thick liquid used in food and pharmaceuticals

Ví dụ