Bản dịch của từ Glyphs trong tiếng Việt

Glyphs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glyphs (Noun)

ɡlˈɪfs
ɡlˈɪfs
01

Số nhiều của glyph.

Plural of glyph.

Ví dụ

The artist used ancient glyphs in her social media campaign.

Nghệ sĩ đã sử dụng các ký hiệu cổ trong chiến dịch truyền thông xã hội.

Many people do not understand the meaning of these social glyphs.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của những ký hiệu xã hội này.

Are these glyphs relevant to modern social issues?

Những ký hiệu này có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện đại không?

Dạng danh từ của Glyphs (Noun)

SingularPlural

Glyph

Glyphs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glyphs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glyphs

Không có idiom phù hợp