Bản dịch của từ Glyphs trong tiếng Việt
Glyphs

Glyphs (Noun)
Số nhiều của glyph.
Plural of glyph.
The artist used ancient glyphs in her social media campaign.
Nghệ sĩ đã sử dụng các ký hiệu cổ trong chiến dịch truyền thông xã hội.
Many people do not understand the meaning of these social glyphs.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của những ký hiệu xã hội này.
Are these glyphs relevant to modern social issues?
Những ký hiệu này có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện đại không?
Dạng danh từ của Glyphs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glyph | Glyphs |
Họ từ
Từ "glyphs" đề cập đến các hình tượng, biểu tượng hoặc ký hiệu có ý nghĩa trong ngữ cảnh ngôn ngữ hoặc hình ảnh. Trong ngôn ngữ, glyphs thường được sử dụng để mô tả các ký tự viết hoặc các hình vẽ thể hiện ý tưởng. Từ này không phân biệt rõ ràng giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "glyph" có thể dùng để chỉ các ký hiệu trong hệ thống chữ viết khác nhau như chữ tượng hình. Sự khác biệt chính nằm ở phong cách viết và cách phát âm, với Tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm "y" hơn.
Từ "glyph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glyphē", có nghĩa là "khắc" hoặc "viết". Nó được hình thành từ động từ "glyphein", nghĩa là "khắc" hoặc "cắt". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "glyphus". Từ thế kỷ 19, "glyph" được sử dụng để chỉ các ký hiệu hoặc hình ảnh khắc trên bề mặt, thường liên quan đến văn tự cổ hoặc các biểu tượng nghệ thuật. Ngày nay, "glyphs" được sử dụng trong ngữ cảnh đồ họa và ngôn ngữ lập trình, mô tả các ký tự hoặc biểu tượng trong hệ thống chữ viết.
Từ "glyphs" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh bài đọc liên quan đến nghệ thuật, chữ viết hoặc lịch sử ngôn ngữ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khảo cổ học và thiết kế đồ họa khi đề cập đến các ký hiệu hoặc biểu tượng có ý nghĩa đặc biệt. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy tính chuyên môn cao và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.