Bản dịch của từ Go a long way trong tiếng Việt
Go a long way
Go a long way (Verb)
Đi một khoảng cách đáng kể
To travel a considerable distance
Many people go a long way to attend social events in New York.
Nhiều người đi một quãng đường dài để tham dự sự kiện xã hội ở New York.
They do not go a long way for small gatherings in their community.
Họ không đi một quãng đường dài cho các buổi gặp gỡ nhỏ trong cộng đồng.
Do you think social activists go a long way for their causes?
Bạn có nghĩ rằng các nhà hoạt động xã hội đi một quãng đường dài vì lý tưởng của họ không?
Many people go a long way for social justice initiatives.
Nhiều người đi một quãng đường dài cho các sáng kiến công bằng xã hội.
He does not go a long way to support local charities.
Anh ấy không đi một quãng đường dài để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Đạt được tiến bộ đáng kể hoặc thành công lớn
To make significant progress or achieve a lot
Volunteering can go a long way in improving community relationships.
Làm tình nguyện có thể giúp cải thiện mối quan hệ cộng đồng.
Social media does not go a long way in building real friendships.
Mạng xã hội không giúp xây dựng tình bạn thực sự.
Can teamwork go a long way in solving social issues?
Liệu làm việc nhóm có thể giúp giải quyết vấn đề xã hội không?
Community programs go a long way in reducing crime rates in Chicago.
Các chương trình cộng đồng đã giúp giảm tỷ lệ tội phạm ở Chicago.
Social media does not go a long way in fostering real connections.
Mạng xã hội không giúp tạo ra những kết nối thực sự.
Volunteering can go a long way in building community trust.
Làm tình nguyện có thể giúp xây dựng niềm tin trong cộng đồng.
Social media does not go a long way in fostering real connections.
Mạng xã hội không giúp phát triển các mối quan hệ thật sự.
Can kindness go a long way in improving society?
Liệu lòng tốt có thể giúp cải thiện xã hội không?
Volunteering can go a long way in helping the community thrive.
Tình nguyện có thể giúp cộng đồng phát triển rất nhiều.
Social media does not go a long way for real-life connections.
Mạng xã hội không giúp ích nhiều cho các mối quan hệ thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp