Bản dịch của từ Go across trong tiếng Việt

Go across

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go across (Verb)

ɡˈoʊ əkɹˈɔs
ɡˈoʊ əkɹˈɔs
01

Để di chuyển vật lý từ bên này sang bên kia của cái gì đó.

To physically move from one side of something to the other.

Ví dụ

Many people go across the street to reach the community center.

Nhiều người đi qua đường để đến trung tâm cộng đồng.

She does not go across the park alone at night.

Cô ấy không đi qua công viên một mình vào ban đêm.

Do they go across the bridge to attend social events?

Họ có đi qua cầu để tham dự các sự kiện xã hội không?

Go across (Phrase)

ɡˈoʊ əkɹˈɔs
ɡˈoʊ əkɹˈɔs
01

Để đi du lịch từ nơi này đến nơi khác.

To travel from one place to another.

Ví dụ

Many people go across town for community events each weekend.

Nhiều người đi qua thành phố để tham gia sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.

They do not go across the city for social gatherings anymore.

Họ không còn đi qua thành phố để tham gia các buổi gặp mặt xã hội nữa.

Do families go across neighborhoods to meet friends often?

Các gia đình có đi qua các khu phố để gặp bạn bè thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go across/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go across

Không có idiom phù hợp