Bản dịch của từ Go ashore trong tiếng Việt
Go ashore

Go ashore (Verb)
Many tourists go ashore at Ha Long Bay every summer.
Nhiều du khách lên bờ tại Vịnh Hạ Long mỗi mùa hè.
The fishermen do not go ashore during stormy weather.
Những ngư dân không lên bờ trong thời tiết bão tố.
Do you want to go ashore at the next port?
Bạn có muốn lên bờ tại cảng tiếp theo không?
Go ashore (Phrase)
Many tourists go ashore in Da Nang every summer for vacation.
Nhiều du khách lên bờ ở Đà Nẵng mỗi mùa hè để nghỉ dưỡng.
They do not go ashore when the weather is bad.
Họ không lên bờ khi thời tiết xấu.
Do you think people should go ashore during a storm?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên lên bờ trong bão không?
"Go ashore" là một cụm động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động rời khỏi một phương tiện giao thông trên biển, như tàu thuyền, để lên bờ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch và giao thương hàng hải. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này thường không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ có thể sử dụng cách diễn đạt khác nhau, như "land" để chỉ việc đổ bộ, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến hành khách và du lịch.
Cụm từ "go ashore" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Anh cổ "āscor", có nguồn gốc từ "on" và "shore" trong tiếng Latin. "Shore" có liên quan đến từ Latin "litus", nghĩa là bờ biển. Trong lịch sử, cụm từ này thường được dùng để diễn tả hành động cập bến, vào đất liền từ một phương tiện di chuyển trên biển. Ngày nay, "go ashore" vẫn giữ nguyên nghĩa gắn liền với sự chuyển động từ nước vào đất liền, thường dùng trong bối cảnh du lịch hoặc hàng hải.
Cụm từ "go ashore" có tần suất xuất hiện không cao trong các thành phần của IELTS, cụ thể là đọc, viết, nghe và nói. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường được sử dụng trong các đoạn văn mô tả hoạt động hàng hải hoặc tình huống liên quan đến du lịch. Ngoài các kỳ thi, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống như du lịch trên biển, di chuyển từ tàu vào đất liền, hoặc trong các tác phẩm văn học về biển cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp