Bản dịch của từ Go ashore trong tiếng Việt

Go ashore

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go ashore (Verb)

ɡˈoʊ əʃˈɔɹ
ɡˈoʊ əʃˈɔɹ
01

Rời tàu hoặc thuyền và lên đất liền.

To leave a ship or boat and get onto land.

Ví dụ

Many tourists go ashore at Ha Long Bay every summer.

Nhiều du khách lên bờ tại Vịnh Hạ Long mỗi mùa hè.

The fishermen do not go ashore during stormy weather.

Những ngư dân không lên bờ trong thời tiết bão tố.

Do you want to go ashore at the next port?

Bạn có muốn lên bờ tại cảng tiếp theo không?

Go ashore (Phrase)

ɡˈoʊ əʃˈɔɹ
ɡˈoʊ əʃˈɔɹ
01

Xuống tàu hoặc thuyền và đặt chân lên đất liền.

To disembark from a ship or boat and set foot on land.

Ví dụ

Many tourists go ashore in Da Nang every summer for vacation.

Nhiều du khách lên bờ ở Đà Nẵng mỗi mùa hè để nghỉ dưỡng.

They do not go ashore when the weather is bad.

Họ không lên bờ khi thời tiết xấu.

Do you think people should go ashore during a storm?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên lên bờ trong bão không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go ashore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go ashore

Không có idiom phù hợp