Bản dịch của từ Go back to trong tiếng Việt
Go back to

Go back to (Phrase)
Many people go back to their hometowns during the holidays.
Nhiều người trở về quê trong kỳ nghỉ lễ.
She does not go back to that restaurant after the bad service.
Cô ấy không trở lại nhà hàng đó sau dịch vụ tệ.
Do you go back to your school for reunions?
Bạn có trở lại trường để tham gia các buổi họp mặt không?
Many people want to go back to simpler social interactions.
Nhiều người muốn quay lại những tương tác xã hội đơn giản hơn.
They do not wish to go back to the old social norms.
Họ không muốn quay lại những chuẩn mực xã hội cũ.
Do you think we should go back to traditional community events?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên quay lại các sự kiện cộng đồng truyền thống không?
Many people go back to social issues during discussions.
Nhiều người quay lại các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận.
They do not go back to the same social topic repeatedly.
Họ không quay lại cùng một chủ đề xã hội nhiều lần.
Do you go back to social problems in your essays?
Bạn có quay lại các vấn đề xã hội trong các bài luận không?
"Cụm từ 'go back to' được sử dụng để chỉ hành động quay trở lại một địa điểm, thời gian hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, nó có thể mang nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, như việc trở về nhà hoặc tái khởi động một hoạt động, ý tưởng trước đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày".
Từ "go back" xuất phát từ cụm động từ trong tiếng Anh, kết hợp từ "go" (đi) có nguồn gốc từ tiếng Old English "gan", và từ "back" (trở lại) có nguồn gốc từ tiếng Old English "bǣc". Cụm từ này diễn đạt ý nghĩa quay về một địa điểm hoặc trạng thái trước đó. Qua thời gian, "go back" đã trở thành biểu thức phổ biến chỉ hành động trở lại, không chỉ về mặt vật lý mà còn về cảm xúc và hồi tưởng.
Cụm từ "go back to" thường xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà người học thường cần miêu tả quá trình, giai đoạn hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc trở lại một địa điểm, ý tưởng hoặc thời gian trước đó. Chẳng hạn, "go back to school" có thể chỉ việc trở lại học sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi. Do đó, nó mang tính thực tiễn cao trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



