Bản dịch của từ Go back to trong tiếng Việt

Go back to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go back to (Phrase)

ɡˈoʊ bˈæk tˈu
ɡˈoʊ bˈæk tˈu
01

Trở về một nơi.

To return to a place.

Ví dụ

Many people go back to their hometowns during the holidays.

Nhiều người trở về quê trong kỳ nghỉ lễ.

She does not go back to that restaurant after the bad service.

Cô ấy không trở lại nhà hàng đó sau dịch vụ tệ.

Do you go back to your school for reunions?

Bạn có trở lại trường để tham gia các buổi họp mặt không?

02

Để trở lại tình trạng hoặc tình huống trước đó.

To revert to a previous condition or situation.

Ví dụ

Many people want to go back to simpler social interactions.

Nhiều người muốn quay lại những tương tác xã hội đơn giản hơn.

They do not wish to go back to the old social norms.

Họ không muốn quay lại những chuẩn mực xã hội cũ.

Do you think we should go back to traditional community events?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên quay lại các sự kiện cộng đồng truyền thống không?

03

Để xem lại một chủ đề hoặc vấn đề.

To revisit a topic or issue.

Ví dụ

Many people go back to social issues during discussions.

Nhiều người quay lại các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận.

They do not go back to the same social topic repeatedly.

Họ không quay lại cùng một chủ đề xã hội nhiều lần.

Do you go back to social problems in your essays?

Bạn có quay lại các vấn đề xã hội trong các bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go back to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Those who find their breaks too interesting may end up not wanting to to school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After some exercises, I home and make myself some food for lunchtime before going to school until 5pm [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] That's why I decided to to my hometown to visit my granny who is around 80 years old now [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Well, I'm not living with my family now, but every time I home, I always help my mom to prepare lunch or dinner for our family [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Go back to

Không có idiom phù hợp